Dân số Azerbaijan 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Azerbaijan 2024 là 10.336.577 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Azerbaijan năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Azerbaijan 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202410.336.5770,62%63.57710.86433,174,696,1125,1
202310.318.207-0,26%-26.836-84.12232,674,496,1124,8
202210.295.3040,71%72.6429.08632,174,196,0124,6
202110.234.3710,48%49.2251.07331,671,095,8123,8
202010.181.7300,55%56.0561.07331,170,395,7123,2
20159.752.8501,22%118.6161.07329,672,393,9118,0
20109.146.8511,16%106.3451.37328,270,392,6110,7
20058.597.2481,28%110.34416.43126,767,790,8104,0
20008.174.7850,98%79.75315.93824,865,489,298,9
19957.719.2821,45%111.62732.13923,561,991,693,4
19907.231.0771,10%79.782-63.32422,662,892,687,5
19856.799.8141,37%92.787-57.24721,562,793,082,3
19806.284.7081,56%98.281-27.77819,761,492,676,0
19755.669.2601,73%97.991-3.84717,758,793,368,6
19705.183.8251,94%100.761-3.84716,456,692,562,7
19654.630.3132,67%123.502-3.84816,753,991,456,0
19603.982.7063,10%123.579-14820,650,989,848,2
19553.464.0862,40%83.229-8920,648,388,241,9
19503.131.9721,70%53.183-3320,246,387,037,9

Bảng dự báo dân số Azerbaijan

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202510.397.7130,56%58.6948.73133,674,796,2125,8
203010.665.3800,47%49.7325.83435,975,596,4129,0
203510.898.6650,39%42.8875.49437,576,396,5131,9
204011.081.3350,26%29.1676.00038,077,096,6134,1
204511.188.8000,13%14.8756.32438,477,896,9135,4
205011.224.9230,01%7845.27839,778,697,4135,8
205511.201.975-0,09%-9.7285.47741,379,397,9135,5
206011.135.570-0,15%-16.3805.06742,780,198,4134,7
206511.047.938-0,18%-19.9345.14643,680,899,0133,7
207010.937.197-0,23%-25.5464.14243,881,699,6132,3
207510.799.159-0,28%-30.0734.29443,882,3100,4130,6
208010.644.863-0,30%-32.3434.32644,183,0101,2128,8
208510.486.655-0,30%-31.1824.51644,683,6101,9126,9
209010.335.112-0,29%-30.2134.51345,284,3102,4125,0
209510.183.694-0,31%-31.3814.56445,784,9102,6123,2
210010.021.320-0,34%-34.2693.78846,085,6102,6121,2

Dân số các tôn giáo ở Azerbaijan

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010280.0008.900.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2020260.0009.870.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2030250.00010.400.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2040230.00010.820.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2050210.00011.080.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20103,096,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20202,697,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20302,397,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20402,197,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20501,998,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: