Dân số Qatar 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Qatar 2024 là 3.048.423 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tinn nhanh về Dân số Qatar năm 2024

Dân số Qatar tăng mạnh từ những năm 70 của thế kỷ trước, chủ yếu từ người nhập cư mà phần lớn trong số đó là nam giới. Điều này khiến cho tỷ lệ giới tính ở quốc gia này trở nên thiên lệch một cách nghiêm trọng. Ngay từ những năm 80 của thế kỷ 20, số nam giới ở Qatar đã nhiều gấp đôi nữ giới, có lúc nhiều gấp ba vào khoảng 2000-2015. Hiện tại, tỷ lệ giới tính ở Qatar là 248,2 Nam/100 nữ.

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Qatar (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20243.048.4232,36%71.94246.10533,682,5248,2263,1
20232.979.0822,24%66.74039.99533,282,4251,1257,1
20222.892.4553,68%106.51480.00432,581,9255,2249,7
20212.814.9821,72%48.43224.50132,081,1254,9243,0
20202.803.375-0,90%-25.218-50.43331,680,4258,5242,0
20152.427.3318,28%200.841177.46730,181,8304,5209,5
20101.709.2296,31%107.76990.62030,279,4307,5147,5
2005825.4089,75%80.37568.99329,976,9215,771,2
2000644.9895,08%32.74022.76928,975,3215,555,7
1995514.3252,88%14.8185.63428,274,4211,644,4
1990440.1753,32%14.6035.21626,973,4220,538,0
1985365.9404,92%18.0079.79726,171,8230,931,6
1980275.9136,32%17.43310.54022,569,9216,823,8
1975193.0878,21%15.83610.54920,067,7190,216,7
1970116.35012,84%14.91510.57922,864,9140,810,0
196564.06511,81%7.5585.08321,661,4122,85,5
196036.0107,79%2.8021.58617,057,8103,53,1
195528.5363,31%9442616,654,299,52,5
195024.2833,16%766017,650,899,72,1

Bảng dự báo dân số Qatar

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20253.115.8892,02%62.98936.28833,582,7245,9268,9
20303.333.6101,00%33.2292.38633,183,4234,8287,7
20353.511.2581,08%37.7872.49332,384,2224,2303,1
20403.711.5031,14%42.1622.59332,284,8214,1320,3
20453.930.8961,16%45.4292.71932,385,4204,7339,3
20504.164.4611,15%47.9572.81532,385,9196,2359,4
20554.411.2391,16%50.9613.08532,386,4188,4380,7
20604.672.2661,15%53.7032.76332,386,9181,2403,3
20654.950.0201,16%57.1812.98332,487,3174,2427,2
20705.242.8801,15%60.0582.88732,587,7167,7452,5
20755.550.3561,13%62.9172.82932,788,3161,6479,1
20805.871.2881,11%65.2712.07032,988,8156,2506,8
20856.205.6991,10%68.1971.83833,189,3151,5535,6
20906.552.8101,08%70.5391.64533,389,9147,4565,6
20956.909.8351,05%72.2021.50933,590,4143,7596,4
21007.272.2561,00%72.6421.39733,790,9140,4627,7

Dân số các tôn giáo ở Qatar

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010240.0001.190.000240.00050.000<10.000<10.00010.00020.000
2020310.0001.490.000360.00090.000<10.000<10.00010.00020.000
2030380.0001.820.000480.000110.00010.000<10.00010.00020.000
2040430.0002.130.000570.000140.00020.000<10.00010.00020.000
2050470.0002.390.000630.000150.00030.000<10.00010.00020.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201013,867,713,83,1<1,0<1,0<1,0<1,0
202013,765,215,93,8<1,0<1,0<1,0<1,0
203013,364,316,94,0<1,0<1,0<1,0<1,0
204013,064,217,14,1<1,0<1,0<1,0<1,0
205012,664,617,14,1<1,0<1,0<1,0<1,0
Nguồn: Pew

Xem thêm: