Dân số Romania 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 25/09/2024)

Dân số Romania 2024 là 19.015.088 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Romania năm 2024

Bảng dân số Romania 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202419.015.088-0,56%-105.500-28.46642,976,193,982,6
202319.118.479-0,53%-101.281-27.78042,675,993,983,1
202219.166.7720,02%4.69389.07642,475,393,983,3
202119.248.161-0,87%-167.470-17.73142,272,794,083,7
202019.392.469-0,63%-121.146-13.20242,074,094,084,3
201519.871.019-0,50%-100.039-35.75140,374,793,686,4
201020.432.574-0,73%-149.848-122.36438,373,693,088,8
200521.213.388-0,87%-184.451-131.17635,871,692,592,2
200022.046.262-0,55%-120.761-92.45133,671,292,495,8
199522.657.723-0,47%-105.606-73.77933,169,393,598,5
199022.939.5300,11%26.108-38.15732,169,894,199,7
198522.605.8200,31%69.072-28.10831,569,494,398,3
198022.154.7710,57%127.248-16.66830,669,294,196,3
197521.268.0701,08%229.9509.12530,769,694,092,4
197020.011.6251,47%293.65371.91930,467,994,787,0
196518.713.0540,27%51.292-60.43029,668,494,881,3
196018.313.4950,65%119.318-55.39727,565,694,479,6
195517.475.2681,19%207.683-41.09326,163,393,576,0
195016.397.2791,41%230.6468.25625,360,592,671,3

Bảng dự báo dân số Romania

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202518.908.650-0,57%-107.375-29.04143,276,293,982,2
203018.359.507-0,61%-111.356-26.89344,177,093,979,8
203517.794.417-0,65%-115.982-27.32745,577,893,877,3
204017.209.718-0,68%-116.954-24.39046,278,594,074,8
204516.620.320-0,71%-117.464-23.05246,279,394,472,2
205016.027.266-0,74%-118.663-21.47146,280,194,869,7
205515.416.581-0,82%-126.913-22.73946,680,995,167,0
206014.768.088-0,89%-131.654-19.79847,181,695,564,2
206514.110.664-0,92%-129.275-20.66747,482,396,161,3
207013.504.412-0,85%-114.885-17.97647,883,196,858,7
207512.962.630-0,79%-102.324-16.61248,083,897,356,3
208012.470.346-0,76%-95.028-16.89248,184,497,854,2
208512.019.755-0,72%-86.266-13.78548,485,198,352,2
209011.598.357-0,72%-83.534-14.23849,085,798,650,4
209511.185.525-0,74%-82.755-12.67449,786,398,848,6
210010.768.185-0,79%-84.582-13.40650,386,999,146,8

Dân số các thành phố của Romania

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
300Bucharest1.767.5201.776.385-0,5%

Dân số các tôn giáo ở Romania

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201021.380.00070.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
202020.320.00080.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
203019.070.00080.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
204017.710.00070.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
205016.270.00070.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2020>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2030>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2040>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2050>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: