Dân số Hà Lan 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Hà Lan 2024 là 18.228.742 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Hà Lan năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Hà Lan(2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202418.228.7420,69%126.375121.62841,482,398,7541,4
202318.092.5240,81%146.059144.55841,482,298,7537,3
202217.904.4211,29%230.148224.47241,581,998,6531,7
202117.730.5640,66%117.567106.41641,681,498,6526,6
202017.636.7310,40%70.09867.59841,581,498,5523,8
201517.107.4330,47%80.88055.58541,281,597,9508,1
201016.771.2350,49%82.86833.70339,780,897,7498,1
200516.465.7100,19%30.592-22.49637,979,597,5489,0
200016.058.7600,79%127.31159.30836,278,197,5476,9
199515.565.0320,47%73.45515.05634,777,697,4462,3
199015.030.8780,83%125.15853.56433,377,097,3446,4
198514.538.9590,58%84.11427.35631,976,497,4431,8
198014.162.6860,85%119.96354.01030,375,898,5420,6
197513.680.0350,97%132.47568.56928,474,699,1406,3
197013.052.0781,24%162.06632.43827,573,699,6387,6
196512.301.1251,35%166.50019.44427,573,699,5365,3
196011.486.9111,20%138.270-13.23527,873,499,2341,2
195510.751.2301,32%141.674-6.06027,672,599,3319,3
195010.113.7571,72%173.42119.29427,071,499,4300,4

Bảng dự báo dân số Hà Lan

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202518.346.8190,60%109.780104.68141,582,498,8544,9
203018.757.2170,32%60.39061.36742,083,298,9557,1
203518.977.3520,15%28.83445.24842,883,999,0563,6
204019.062.9830,03%5.73840.71743,784,699,2566,2
204519.041.975-0,06%-11.47538.65844,685,299,5565,5
205018.958.475-0,11%-21.37437.49745,585,999,7563,1
205518.831.090-0,15%-27.86034.60346,186,5100,0559,3
206018.683.350-0,15%-28.14630.94446,487,1100,3554,9
206518.561.279-0,12%-21.31630.01146,687,6100,7551,3
207018.478.454-0,08%-15.58831.78347,088,2100,9548,8
207518.391.537-0,12%-21.12731.96347,488,8101,0546,2
208018.251.350-0,17%-30.76232.29447,889,3101,0542,1
208518.074.357-0,20%-36.64832.01048,289,9101,0536,8
209017.878.905-0,24%-42.44026.96148,390,4101,1531,0
209517.681.341-0,21%-37.82728.00648,491,0101,1525,1
210017.507.518-0,20%-35.13324.88748,491,5101,2520,0
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các thành phố của Hà Lan

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
493Amsterdam1.181.8171.174.0250,7%
576Rotterdam1.021.9191.018.0120,4%
Nguồn: worldpopulationreview.com

Dân số các tôn giáo ở Hà Lan

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20108.410.0001.000.00080.00040.00030.00030.00030.0006.990.000
20208.070.0001.170.000100.00050.00040.00030.00040.0007.550.000
20307.700.0001.330.000110.00060.00040.00030.00040.0007.980.000
20407.240.0001.470.000120.00070.00050.00030.00040.0008.270.000
20506.750.0001.600.000130.00080.00050.00030.00040.0008.380.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201050,66,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,042,1
202047,36,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,044,3
203044,67,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,046,1
204041,98,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,047,9
205039,69,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,049,1
Nguồn: Pew

Xem thêm: