Dân số Venezuela 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Venezuela 2024 là 28.405.543 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Venezuela năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Venezuela 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202428.405.5430,39%109.236-105.29729,272,797,631,0
202328.300.8540,35%100.142-112.89929,072,597,730,9
202228.213.0170,27%75.533-141.10728,872,697,830,8
202128.237.826-0,44%-125.152-332.93628,671,597,930,8
202028.444.077-1,01%-287.351-524.64928,272,498,131,0
201530.573.9721,01%307.126-77.41726,373,098,833,4
201028.813.1011,29%372.632-52.78124,873,199,431,4
200526.785.8041,66%444.847-18.40723,473,199,929,2
200024.526.7081,87%457.808-1.99922,072,4100,326,8
199522.193.8212,11%468.649-62220,871,7100,424,2
199019.827.0102,41%478.094-6919,771,0100,521,6
198517.461.4342,61%455.75223718,870,0100,619,1
198015.258.2182,79%425.82723717,868,2100,916,6
197513.215.8922,92%385.24018616,866,7101,114,4
197011.387.7903,08%351.02230515,964,8101,412,4
19659.697.7903,34%323.3461.65615,461,9101,610,6
19608.160.0903,60%293.4738.36915,558,4102,08,9
19556.755.8133,93%265.59027.60816,054,8102,67,4
19505.488.8504,39%241.04862.81716,151,1103,66,0

Bảng dự báo dân số Venezuela

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202528.516.8960,40%113.470-100.46729,472,897,631,1
203029.151.8100,48%139.812-69.48130,273,797,231,8
203529.883.3290,48%143.857-48.37731,374,596,832,6
204030.495.4430,34%102.988-43.45232,975,396,433,3
204530.871.4870,18%55.206-40.40034,776,196,233,7
205031.094.8830,11%34.556-29.13236,576,996,133,9
205531.198.4390,05%16.027-30.42638,177,796,234,0
206031.197.937-0,03%-9.060-41.14339,378,596,334,0
206531.128.198-0,08%-24.551-40.31440,079,396,434,0
207030.957.606-0,13%-40.195-38.06540,980,096,633,8
207530.743.547-0,16%-49.475-30.13142,180,896,733,5
208030.456.004-0,21%-65.040-27.98443,381,596,833,2
208530.100.922-0,27%-80.465-21.59644,582,296,732,8
209029.620.002-0,37%-110.252-23.52545,482,996,632,3
209529.008.481-0,47%-136.524-23.41746,083,596,731,7
210028.280.553-0,52%-146.435-18.94246,484,296,930,9

Dân số các thành phố của Venezuela

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
172Caracas2.991.7272.972.1450,7%
217Maracaibo2.400.8262.367.6261,4%
263Valencia2.007.2651.983.4451,2%
455Barquisimeto1.267.8721.254.1921,1%
459Maracay1.256.5531.242.9451,1%
614Ciudad Guayana978.202964.2661,5%
712Barcelona Puerto La Cruz835.805825.5811,2%
772Maturin775.097758.1852,2%

Dân số các tôn giáo ở Venezuela

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201025.890.00090.000<10.000<10.00060.000<10.00020.0002.900.000
202029.540.000100.000<10.000<10.000120.000<10.00030.0003.220.000
203032.530.000110.000<10.000<10.000180.000<10.00030.0003.470.000
204034.730.000120.000<10.000<10.000240.000<10.00030.0003.640.000
205036.100.000120.000<10.000<10.000290.000<10.00030.0003.720.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201089,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,0
202089,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,09,7
203089,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,09,5
204089,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,09,4
205089,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,09,2

Xem thêm: