Dân số Tonga là 104.175 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Tonga rộng 748 km2, là quốc đảo thuộc khu vực Châu Đại Dương.
Thông tin nhanh về dân số Tonga

- Dân số (người): 104.175
- % dân số Thế giới: 0,00%
- Xếp hạng Thế giới: 198
- % thay đổi hàng năm: -0,39%
- Thay đổi hàng năm (người): -407
- Di cư ròng (người): -2.149
- Mật độ (người/Km²): 160
- Tỷ số giới tính (Nam/100 Nữ): 89,5
- Tỷ suất sinh sản: 3,10
- Tuổi trung vị: 20,7
- Tuổi thọ bình quân: 73,1
- Bảng dân số các nước trên thế giới
- Dân số các thành phố trên thế giới
- Dân số các tôn giáo trên thế giới

Chọn quốc gia khác
Dân số Tonga và lịch sử
Năm | Dân số | % thay đổi hàng năm | Thay đổi theo năm | Di dân ròng | Tuổi trung vị | Tuổi thọ bình quân | Tỷ số giới tính (Nam/100 Nữ) | Mật độ (N/Km²) |
2024 | 104.175 | -0,39% | -407 | -2.149 | 20,7 | 73,1 | 89,5 | 160,3 |
2023 | 104.597 | -0,42% | -437 | -2.173 | 20,7 | 72,9 | 90,2 | 160,9 |
2022 | 105.042 | -0,43% | -452 | -2.218 | 20,7 | 72,6 | 91,4 | 161,6 |
2021 | 105.490 | -0,42% | -443 | -2.220 | 20,8 | 72,1 | 92,6 | 162,3 |
2020 | 105.704 | 0,01% | 15 | -1.807 | 20,9 | 72,4 | 93,7 | 162,6 |
2015 | 106.095 | -0,51% | -536 | -2.610 | 20,7 | 71,9 | 97,9 | 163,2 |
2010 | 107.400 | 0,22% | 241 | -2.097 | 20,1 | 71,3 | 100,0 | 165,2 |
2005 | 105.671 | 0,56% | 594 | -1.906 | 19,8 | 70,6 | 101,8 | 162,6 |
2000 | 102.677 | 0,61% | 625 | -1.721 | 19,3 | 69,6 | 102,1 | 158,0 |
1995 | 100.225 | 0,06% | 55 | -2.422 | 18,6 | 68,6 | 102,2 | 154,2 |
1990 | 99.700 | 0,24% | 235 | -2.409 | 18,1 | 67,5 | 101,4 | 153,4 |
1985 | 97.984 | 0,00% | -1 | -2.775 | 17,0 | 66,9 | 101,1 | 150,7 |
1980 | 97.769 | 0,18% | 179 | -2.708 | 16,3 | 66,2 | 102,2 | 150,4 |
1975 | 93.017 | 2,54% | 2.365 | -346 | 15,6 | 65,1 | 103,3 | 143,1 |
1970 | 84.401 | 1,79% | 1.511 | -1.122 | 15,6 | 63,2 | 104,3 | 129,8 |
1965 | 75.924 | 2,73% | 2.071 | -426 | 15,9 | 60,7 | 104,5 | 116,8 |
1960 | 66.170 | 2,80% | 1.852 | -384 | 16,0 | 58,3 | 103,6 | 101,8 |
1955 | 57.257 | 3,13% | 1.791 | 0 | 16,2 | 54,7 | 103,2 | 88,1 |
1950 | 49.660 | 2,49% | 1.237 | 0 | 16,6 | 48,4 | 104,0 | 76,4 |
Dự báo dân số Tonga
Năm | Dân số | % thay đổi hàng năm | Thay đổi theo năm | Di dân ròng | Tuổi trung vị | Tuổi thọ bình quân | Tỷ số giới tính (Nam/100 Nữ) | Mật độ (N/Km²) |
2025 | 103.742 | -0,44% | -460 | -2.150 | 20,8 | 73,2 | 89,5 | 159,6 |
2030 | 102.072 | -0,16% | -164 | -1.766 | 21,6 | 74,0 | 89,4 | 157,0 |
2035 | 101.829 | 0,05% | 47 | -1.580 | 22,9 | 74,8 | 89,6 | 156,7 |
2040 | 102.565 | 0,21% | 220 | -1.358 | 24,3 | 75,6 | 90,1 | 157,8 |
2045 | 103.930 | 0,29% | 305 | -1.125 | 25,5 | 76,4 | 90,8 | 159,9 |
2050 | 105.195 | 0,22% | 235 | -999 | 26,5 | 77,2 | 91,7 | 161,8 |
2055 | 106.258 | 0,20% | 216 | -883 | 27,6 | 78,0 | 92,8 | 163,5 |
2060 | 107.495 | 0,26% | 280 | -753 | 28,8 | 78,7 | 94,1 | 165,4 |
2065 | 109.141 | 0,30% | 326 | -687 | 30,2 | 79,4 | 95,7 | 167,9 |
2070 | 111.016 | 0,35% | 388 | -600 | 31,8 | 80,0 | 97,4 | 170,8 |
2075 | 113.005 | 0,34% | 381 | -498 | 33,5 | 80,6 | 98,9 | 173,9 |
2080 | 114.843 | 0,29% | 329 | -425 | 35,3 | 81,1 | 100,3 | 176,7 |
2085 | 116.237 | 0,19% | 217 | -383 | 37,0 | 81,7 | 101,3 | 178,8 |
2090 | 117.171 | 0,12% | 145 | -300 | 38,5 | 82,3 | 102,0 | 180,3 |
2095 | 117.683 | 0,07% | 78 | -226 | 39,5 | 82,9 | 102,5 | 181,1 |
2100 | 117.871 | -0,01% | -15 | -195 | 40,3 | 83,5 | 102,8 | 181,3 |
Bạn có biết?
- Dân số Thế giới
- Giải thích thuật ngữ
- Bảng dân số các nước trên thế giới
- Dân số các thành phố trên thế giới
- Dân số các tôn giáo trên thế giới
- Top 10 nước đông dân nhất thế giới
- Top 10 quốc gia ít dân nhất thế giới
- Top 10 nước có tuổi thọ dân số cao nhất thế giới
- Top 10 nước có mật độ dân số đông nhất thế giới
- Top 10 nước thưa dân nhất thế giới
- Top 10 quốc gia có dân số trẻ nhất thế giới
- Top 10 quốc gia có dân số già nhất thế giới
- Top 10 nước tăng dân số nhanh nhất thế giới
- Top 10 nước giảm dân số mạnh nhất thế giới