Dân số Pháp 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 16/09/2024)

Dân số Pháp 2024 là 66.548.530 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Pháp năm 2024:

Dân số Pháp
  • Dân số (người): 66.548.530
  • % dân số Thế giới: 0,82%
  • Xếp hạng Thế giới: 23
  • % thay đổi hàng năm: 0,16%
  • Thay đổi hàng năm (người): 104.743
  • Di cư ròng (người): 90.527
  • Mật độ (người/Km²): 121
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 94,1
  • Tỷ suất sinh sản: 1,64
  • Tuổi trung vị: 42,1
  • Tuổi thọ bình quân: 83,5

Bảng dân số Pháp 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202466.548.5300,16%104.74390.52742,183,594,1120,7
202366.438.8220,17%114.67491.86241,883,394,1120,5
202266.277.4090,31%208.153179.37741,682,594,0120,2
202166.083.5480,27%179.569131.46541,482,394,0119,9
202065.905.2770,27%176.971145.59341,382,293,9119,5
201564.916.3360,26%169.564-34540,382,193,8117,7
201063.417.3630,49%310.59552.64439,081,493,9115,0
200561.625.0320,71%438.568191.41737,980,393,8111,8
200059.483.7170,71%419.097171.63736,779,094,2107,9
199558.192.2030,33%190.280-17.12835,277,994,2105,5
199056.990.2380,50%286.02943.32333,776,894,5103,4
198555.467.1500,51%285.09266.14932,575,394,9100,6
198053.941.0610,57%308.65854.71831,374,295,497,8
197552.746.3250,39%203.80416.13930,572,996,095,7
197050.813.0750,96%489.328182.94131,472,195,592,2
196548.772.8300,82%397.97482.87931,871,194,988,5
196046.428.1340,97%451.217143.03231,870,494,484,2
195544.136.0901,04%460.379166.23831,768,493,680,0
195041.883.1191,11%463.046130.52933,466,492,676,0

Bảng dự báo dân số Pháp

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202566.650.8040,15%99.80591.73742,383,694,1120,9
203067.107.6910,13%87.75295.56543,084,294,1121,7
203567.547.9460,13%88.947102.96343,584,893,9122,5
204067.938.9040,09%63.886101.39443,385,493,8123,2
204568.190.9550,04%29.889109.47043,286,093,8123,7
205068.219.675-0,02%-14.408107.82543,586,694,0123,7
205568.067.631-0,07%-48.07699.54944,287,294,1123,5
206067.850.295-0,06%-41.057109.22744,887,794,3123,1
206567.691.804-0,03%-20.089106.73745,288,394,5122,8
207067.678.9050,02%11.966103.39545,388,994,6122,7
207567.822.2610,06%41.302106.84145,189,494,8123,0
208068.024.9370,06%40.094101.62545,290,095,0123,4
208568.237.6540,05%36.33999.33745,790,595,1123,8
209068.421.8830,05%31.767102.20646,391,195,0124,1
209568.529.6470,01%6.17096.46446,891,694,8124,3
210068.484.558-0,03%-22.30193.30847,192,194,6124,2
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các thành phố của Pháp

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
30Paris11.276.70111.208.4400,6%
298Lyon1.774.3951.761.1880,8%
330Marseille1.635.7071.627.5490,5%
545Lille1.085.1991.079.1200,6%
551Toulouse1.070.7461.060.4601,0%
589Bordeaux1.009.5941.000.4750,9%
633Nice951.808948.1490,4%
Nguồn: worldpopulationreview.com

Dân số các tôn giáo tại Pháp

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201039.560.0004.710.00030.000280.000220.000310.000100.00017.580.000
202037.940.0005.430.00040.000310.000250.000340.000110.00020.830.000
203035.640.0006.100.00050.000350.000280.000350.000120.00024.200.000
204032.780.0006.750.00060.000380.000310.000350.000130.00027.690.000
205029.900.0007.540.00070.000400.000330.000350.000130.00030.570.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201063,07,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,028,0
202058,18,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,031,9
203053,19,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,036,1
204047,99,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,040,5
205043,110,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,044,1
Nguồn: Pew

Xem thêm: