Dân số Peru 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Peru 2024 là 34.683.444 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Peru năm 2024

Dân số Peru

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Peru 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202434.217.8481,07%365.91518.40629,877,998,926,7
202333.845.6171,12%378.54624.78329,577,799,026,4
202233.475.4381,08%361.81233.98229,176,899,026,2
202133.155.8820,84%277.30041.86828,871,699,025,9
202032.838.5791,09%357.30555.37528,573,899,225,7
201530.457.6001,20%365.2042.42127,175,799,523,8
201029.086.0190,69%201.207-181.30225,272,9100,122,7
200528.101.1800,83%232.559-221.65223,272,0100,422,0
200026.598.3311,47%391.874-92.35321,469,8100,220,8
199524.348.9191,90%461.408-46.49919,967,2100,019,0
199022.014.7712,21%485.785-29.43718,864,0100,117,2
198519.648.2042,42%475.013-13.88718,061,7100,215,3
198017.360.9492,50%433.667-11.44617,460,0100,413,6
197515.333.9572,48%380.016-34.38217,058,2100,912,0
197013.501.2372,24%302.367-15.65316,847,7101,110,5
196511.761.0852,86%336.769-12.47016,753,9100,89,2
196010.174.1272,91%295.678-7.23617,150,6100,77,9
19558.822.0132,80%246.926-6.27017,647,9100,86,9
19507.677.4142,77%212.456-9717,946,0100,96,0

Bảng dự báo dân số Peru

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202534.576.6651,02%351.72011.93130,278,198,927,0
203036.193.8800,83%298.882-4.52032,079,098,828,3
203537.591.4250,69%260.473-5.16333,879,998,729,4
204038.794.6490,57%220.777-4.99835,580,798,630,3
204539.796.7240,45%179.229-4.90637,381,598,631,1
205040.583.8760,34%136.734-4.54839,182,398,731,7
205541.165.3230,23%95.811-4.31640,683,198,732,2
206041.535.4860,13%52.916-4.83042,083,898,832,4
206541.693.5920,03%10.705-4.57543,384,498,932,6
207041.644.885-0,07%-30.330-4.65944,585,199,132,5
207541.400.344-0,16%-67.300-4.29945,585,799,432,3
208040.981.474-0,24%-99.953-4.65146,486,399,632,0
208540.415.421-0,31%-125.839-4.00947,286,899,931,6
209039.736.467-0,36%-144.395-4.02547,887,3100,231,0
209538.978.783-0,41%-158.087-3.61648,487,8100,430,5
210038.163.319-0,44%-167.181-3.66948,988,4100,629,8

Dân số các thành phố ở Peru

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
29Lima11.361.93811.204.3821,4%
619Arequipa971.296958.9981,3%
661Trujillo916.632903.8961,4%

Dân số các tôn giáo ở Peru

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201027.780.000<10.000<10.00050.000290.000<10.00090.000860.000
202031.420.000<10.000<10.00050.000330.000<10.000110.0001.010.000
203034.420.000<10.000<10.00060.000360.000<10.000120.0001.140.000
204036.550.000<10.000<10.00060.000380.000<10.000120.0001.250.000
205037.740.000<10.000<10.00060.000390.000<10.000130.0001.320.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201095,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,0
202095,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,1
203095,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,2
204095,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,3
205095,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,3

Xem thêm: