Dân số Paraguay

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Paraguay hiện tại là 12.567.336 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Thông tin nhanh về Dân số Paraguay năm 2024

Dân số Paraguay

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Paraguay (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20246.947.2701,22%84.92797.435-12.49926,574,2100,617,2
20236.861.5241,26%86.56599.062-12.49926,274,1100,617,0
20226.780.7441,11%74.99487.489-12.49925,970,5100,716,8
20216.703.7991,18%78.89687.128-8.23025,670,3100,816,6
20206.618.6951,38%91.31299.544-8.23025,373,2100,916,4
20156.177.9501,43%88.230105.070-16.83323,773,2101,215,3
20105.768.6131,26%72.63598.801-26.17322,071,9101,414,3
20055.476.8781,08%59.250101.416-42.16320,470,5101,813,5
20005.123.8191,85%94.704110.584-15.88019,169,8102,112,7
19954.603.9172,35%108.240115.890-7.65318,569,0102,311,4
19904.059.1952,68%108.583113.264-4.68918,367,9102,310,0
19853.535.4982,81%99.312102.876-3.56418,066,3102,18,7
19803.078.9122,66%81.87984.679-2.80217,564,7101,77,6
19752.714.6642,48%67.21471.018-3.80316,663,4100,46,7
19702.408.7872,24%53.92566.502-12.57915,862,799,36,0
19652.143.1532,46%52.69166.402-13.72015,561,898,75,3
19601.894.8292,40%45.49260.107-14.61015,460,498,34,7
19551.685.7472,29%38.64154.066-15.42415,459,098,04,2
19501.504.8102,26%33.96550.269-16.30915,958,597,73,7

Bảng dự báo dân số Paraguay

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20257.031.3411,18%83.21695.719-12.49926,874,3100,517,4
20307.425.4481,00%74.12686.622-12.49928,375,0100,318,4
20357.773.6940,84%65.48877.999-12.49929,675,6100,019,2
20408.083.6100,72%58.12470.618-12.49930,976,399,720,0
20458.356.2990,61%50.88363.370-12.49932,276,999,520,7
20508.591.4860,50%42.53555.040-12.49933,577,699,321,2
20558.782.1910,38%33.40645.897-12.49935,078,399,121,7
20608.924.8870,26%23.34035.838-12.49936,479,098,922,1
20659.016.5300,15%13.36325.862-12.49937,879,798,822,3
20709.058.8940,04%3.71216.213-12.49939,080,598,722,4
20759.058.622-0,04%-3.5708.923-12.49940,181,298,722,4
20809.023.822-0,12%-10.6751.818-12.49941,081,998,822,3
20858.955.369-0,18%-16.042-3.550-12.49942,082,699,022,1
20908.862.522-0,24%-21.202-8.701-12.49942,983,399,321,9
20958.745.086-0,30%-25.817-13.313-12.49943,883,999,521,6
21008.605.016-0,36%-30.568-18.068-12.49944,884,599,721,3

Xem thêm: