Dân số Palestine

Dân số Palestine hiện tại là 5.219.044 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Palestine năm 2024

Dân số Palestine
  • Dân số (người): 5.494.963
  • % dân số Thế giới: 0,07%
  • Xếp hạng Thế giới: 121
  • % thay đổi hàng năm: 2,28%
  • Thay đổi hàng năm (người): 125.363
  • Thay đổi tự nhiên: 130.361
  • Di cư ròng: -5.000
  • Mật độ (người/Km²): 912,8
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 99,7
  • Tỷ suất sinh: 3.32
  • Tuổi trung vị: 19,8
  • Tuổi thọ bình quân: 76,1

Bảng dân số Palestine (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20245.494.9632,28%125.363130.361-5.00019,876,199,7912,8
20235.371.2302,27%122.104127.106-5.00019,674,399,6892,2
20225.250.0722,29%120.212125.205-5.00019,473,499,6872,1
20215.133.3922,20%113.148125.518-12.36919,273,599,5852,7
20205.019.4012,29%114.833127.205-12.36919,074,499,4833,8
20154.484.6142,44%109.437132.340-22.90418,374,499,1745,0
20103.992.2782,38%94.846121.195-26.35017,173,099,5663,2
20053.541.1932,38%84.165112.322-28.15715,872,1100,1588,2
20003.139.9543,09%96.941108.446-11.50115,070,4101,5521,6
19952.623.1444,18%109.553100.7958.76314,469,7101,4435,7
19902.124.6094,07%86.53687.009-47614,367,9100,8352,9
19851.731.0852,20%38.01869.663-31.64014,165,4100,2287,6
19801.453.6202,92%42.39357.455-15.06713,962,199,5241,5
19751.263.7062,99%37.78349.379-11.59613,858,698,7209,9
19701.118.2410,94%10.47141.886-31.40514,355,3101,3185,8
19651.148.5170,40%4.59441.007-36.41914,652,0102,0190,8
19601.073.8421,64%17.59635.262-17.66215,149,0103,0178,4
1955997.1171,29%12.87929.810-16.93015,646,9104,6165,6
1950944.8070,86%8.15226.027-17.88116,145,8107,0156,9

Bảng dự báo dân số Palestine

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20255.620.6052,24%125.919130.916-5.00020,176,399,8933,7
20306.256.9492,06%128.715133.721-5.00021,477,1100,21.039,4
20356.907.3061,91%131.769136.774-5.00022,877,9100,41.147,4
20407.568.4881,75%132.402137.400-5.00024,478,8100,71.257,2
20458.226.3081,58%130.059135.055-5.00026,079,6100,91.366,5
20508.861.7471,40%123.941128.938-5.00027,580,4101,11.472,1
20559.466.0681,24%117.409122.413-5.00029,081,2101,31.572,4
206010.036.1501,10%110.848115.857-5.00030,682,0101,41.667,1
206510.568.5150,97%102.039107.039-5.00032,182,7101,61.755,6
207011.056.6180,84%93.16798.171-5.00033,683,5101,81.836,6
207511.496.8650,72%82.66887.665-5.00035,284,2101,91.909,8
208011.876.8200,59%70.00875.006-5.00036,784,8102,11.972,9
208512.196.2800,47%57.73462.741-5.00038,185,4102,22.026,0
209012.454.8540,37%46.06651.060-5.00039,586,1102,32.068,9
209512.658.1400,28%35.38440.392-5.00040,886,7102,32.102,7
210012.805.1840,19%23.97428.982-5.00042,087,2102,42.127,1

Xem thêm: