Dân số Palestine 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Palestine 2024 là 5.495.443 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Palestine năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Palestine 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20245.495.4431,64%90.034-23.14519,969,298,6912,9
20235.409.2021,52%82.449-24.99619,865,298,8898,5
20225.305.2702,36%125.414-5.00619,676,798,9881,3
20215.185.3362,21%114.455-12.36919,473,998,8861,4
20205.069.6922,31%116.832-12.36919,375,098,7842,1
20154.521.5652,45%110.706-22.90318,674,698,5751,1
20104.016.9162,45%98.487-26.35117,373,399,3667,3
20053.557.4012,40%85.343-28.16116,072,0100,3590,9
20003.151.7933,08%97.129-11.49615,170,3102,2523,6
19952.636.5514,13%108.8828.76314,569,6102,4438,0
19902.139.0674,06%86.760-47614,467,8102,0355,3
19851.745.2562,17%37.849-31.64014,365,3101,7289,9
19801.469.0592,87%42.093-15.06714,162,2101,5244,0
19751.279.3212,94%37.631-11.59614,158,7101,3212,5
19701.116.2800,93%10.405-31.40514,355,4101,3185,4
19651.147.3100,39%4.452-36.41914,752,2102,0190,6
19601.073.0811,64%17.553-17.66215,149,3103,0178,3
1955996.3821,29%12.858-16.93015,647,2104,6165,5
1950944.6240,82%7.785-17.88116,145,7107,0156,9

Bảng dự báo dân số Palestine

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20255.589.6231,76%98.326-23.15620,173,198,5928,5
20306.122.3141,79%109.480-17.72921,378,198,81.017,0
20356.692.7351,78%119.370-11.44322,978,999,21.111,8
20407.291.8261,68%122.262-10.72724,579,799,51.211,3
20457.895.0951,50%118.064-11.00826,380,599,81.311,5
20508.451.8911,29%108.862-11.49028,081,3100,11.404,0
20558.960.9161,06%94.745-16.06729,782,0100,41.488,5
20609.433.0031,01%94.976-7.94431,382,7100,71.566,9
20659.882.2970,87%85.783-10.15432,883,4100,91.641,6
207010.284.8190,75%77.189-9.25934,484,1101,21.708,4
207510.636.2540,62%66.117-8.13736,084,7101,41.766,8
208010.918.9830,47%51.626-9.50437,685,3101,61.813,8
208511.138.9480,32%35.286-13.87339,285,9101,81.850,3
209011.292.8640,24%27.192-10.97440,786,5102,01.875,9
209511.410.0130,18%20.462-6.93142,187,0102,21.895,4
210011.482.1860,06%7.063-9.10643,287,5102,31.907,3

Dân số các tôn giáo ở Palestine

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010100.0003.940.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2020110.0005.250.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2030120.0006.730.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2040140.0008.270.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2050140.0009.850.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20102,497,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20202,097,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20301,898,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20401,698,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20501,498,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: