Dân số Na Uy 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Na Uy 2024 là 5.576.660 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Na Uy năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Na Uy 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20245.576.6600,96%53.76244.35639,783,5101,618,3
20235.519.1671,11%61.22453.80639,583,3101,618,1
20225.456.8011,16%63.50758.04039,482,6101,717,9
20215.408.0910,63%33.91519.80439,383,2101,817,8
20205.379.2740,44%23.71911.27739,083,2101,717,7
20155.189.7710,93%48.09630.24238,282,3101,317,1
20104.889.1621,27%62.08242.86537,781,099,916,1
20054.623.1240,73%33.84418.58836,980,298,415,2
20004.490.8670,56%24.9489.80535,878,798,114,8
19954.358.9930,49%21.4976.34335,177,897,814,3
19904.241.4400,39%16.6371.81834,476,697,813,9
19854.152.4000,32%13.3836.72533,675,997,813,6
19804.085.6040,33%13.4053.76332,475,798,213,4
19754.007.3650,49%19.5973.31231,274,898,713,2
19703.875.3450,65%25.069-1.03431,874,199,012,7
19653.723.1720,78%29.128-1.52533,173,799,312,2
19603.581.1210,75%26.948-1.42733,473,699,311,8
19553.428.5261,03%35.3311.30932,673,499,011,3
19503.265.1910,93%30.380-2.89831,571,698,210,7

Bảng dự báo dân số Na Uy

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20255.623.0710,70%39.06029.79839,883,6101,618,5
20305.729.0950,30%16.94512.26441,384,3101,818,8
20355.801.4170,21%12.06012.00442,884,9101,819,1
20405.853.8690,14%8.14711.25644,085,6101,919,2
20455.886.0170,09%5.07112.07344,986,2101,919,3
20505.899.8290,01%38011.79745,586,8101,919,4
20555.888.914-0,08%-4.97410.96746,387,3101,919,4
20605.857.873-0,13%-7.70311.43447,287,9101,819,3
20655.812.868-0,17%-9.75810.16947,988,4101,819,1
20705.765.483-0,16%-9.4379.81248,388,9101,719,0
20755.717.579-0,17%-9.68210.05048,589,4101,618,8
20805.665.345-0,21%-11.7249.82848,590,0101,518,6
20855.601.963-0,24%-13.4249.15848,690,5101,418,4
20905.535.168-0,23%-12.8209.20848,891,0101,418,2
20955.474.022-0,23%-12.3588.45849,191,6101,418,0
21005.413.618-0,23%-12.5288.41749,392,1101,317,8
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các thành phố của Na Uy

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
537Oslo1.100.8681.085.9921,4%
Nguồn: worldpopulationreview.com

Dân số các tôn giáo ở Na Uy

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20104.140.000180.00020.00030.000<10.000<10.00010.000490.000
20204.230.000250.00030.00040.000<10.000<10.00010.000600.000
20304.320.000330.00040.00060.000<10.000<10.00010.000700.000
20404.330.000420.00050.00070.00010.000<10.00010.000780.000
20504.310.000520.00050.00090.00010.000<10.00010.000850.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201084,73,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,1
202081,74,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,011,6
203079,06,1<1,01,1<1,0<1,0<1,012,8
204076,37,5<1,01,3<1,0<1,0<1,013,8
205073,78,9<1,01,5<1,0<1,0<1,014,5
Nguồn: Pew

Xem thêm: