Dân số Monaco 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Monaco 2024 là 38.631 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Monaco năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Monaco 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202438.631-0,76%-29211054,086,595,825.926,8
202338.956-0,92%-3598854,486,495,926.145,3
202238.9311,05%40999555,085,796,026.128,5
202138.5271,04%40099955,385,196,025.857,0
202038.0501,45%55399954,886,195,925.537,2
201536.7571,65%60893952,885,396,024.669,1
201033.1632,39%79380848,284,695,222.257,4
200532.210-0,36%-116-14745,584,394,521.617,5
200032.455-0,01%-3-3344,582,194,421.781,5
199531.6090,72%22624643,780,992,621.214,1
199030.3580,88%26728943,279,491,020.374,8
198528.7311,26%36237442,377,489,219.282,6
198027.1220,73%19925643,074,987,118.203,0
197525.5001,49%38145844,073,584,917.114,4
197024.2291,53%37140643,873,383,916.260,7
196522.9411,00%22924343,872,982,815.396,3
196021.8080,55%12010344,471,981,514.636,2
195520.575-0,54%-112-17744,570,479,513.808,7
195019.6665,53%1.08797342,568,080,113.198,3
Nguồn: Liên hợp quốc

Bảng dự báo dân số Monaco

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202538.341-0,75%-28810053,686,695,725.732,2
203037.366-0,33%-12412850,687,295,625.077,9
203536.894-0,20%-7410047,987,895,624.761,1
204036.627-0,16%-597645,888,395,724.581,5
204536.5230,03%910544,388,995,824.511,7
205036.7570,22%8113542,889,596,224.668,8
205537.2160,19%729841,490,096,724.977,2
206037.8160,31%11610440,790,697,525.379,9
206538.5840,45%17311340,691,198,525.895,6
207039.5490,55%21611940,891,699,526.543,0
207540.6560,57%23211441,292,1100,227.285,9
208041.9500,63%26311841,492,6100,728.154,7
208543.2910,60%26111641,793,1101,029.054,0
209044.6690,62%27613342,193,6101,129.979,2
209546.0640,62%28614542,594,1101,130.915,4
210047.4890,64%30416443,094,7101,131.871,8
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các tôn giáo ở Monaco

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201030.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
202030.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
203040.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
204040.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
205050.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201086,0<1,0<1,0<1,0<1,01,7<1,011,7
202086,0<1,0<1,0<1,0<1,01,7<1,011,7
203086,0<1,0<1,0<1,0<1,01,7<1,011,7
204086,0<1,0<1,0<1,0<1,01,7<1,011,7
205086,0<1,0<1,0<1,0<1,01,7<1,011,7
Nguồn: Pew

Xem thêm: