Dân số Luxembourg 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Luxembourg 2024 là 673.036 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Luxembourg năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Luxembourg 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024673.0361,14%7.6645.67739,282,4101,3259,9
2023665.0981,24%8.2125.90538,982,2101,3256,8
2022653.3132,35%15.35913.19438,782,2101,4252,2
2021640.2741,67%10.7188.72438,781,8101,4247,2
2020630.5971,37%8.6366.96738,681,4101,3243,5
2015569.5362,33%13.28011.37738,381,3100,6219,9
2010507.4101,94%9.8167.90938,080,198,9195,9
2005465.3631,69%7.8776.31037,278,997,9179,7
2000436.1321,42%6.2074.51636,277,397,2168,4
1995408.2271,44%5.8664.38535,775,996,6157,6
1990381.7001,32%5.0423.99235,375,095,9147,4
1985366.6610,31%1.1181.06734,873,394,6141,6
1980363.7050,24%87984033,972,495,5140,4
1975353.6800,65%2.2892.79434,070,396,6136,6
1970339.3320,31%1.04485334,369,296,2131,0
1965329.7021,04%3.4292.20334,269,297,0127,3
1960313.8770,46%1.4456134,168,897,7121,2
1955305.3120,58%1.77643434,067,498,6117,9
1950296.5700,52%1.55382033,965,599,4114,5

Bảng dự báo dân số Luxembourg

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025680.4531,05%7.1715.23739,582,5101,4262,7
2030713.6670,82%5.8824.46440,983,2101,7275,5
2035740.6290,67%4.9454.24242,583,9101,8286,0
2040762.6730,50%3.8123.65544,084,5101,8294,5
2045779.5390,38%2.9683.30345,285,2101,8301,0
2050791.4640,22%1.7722.73645,685,8101,8305,6
2055798.6580,14%1.1022.70046,086,3101,7308,4
2060800.6750,01%902.20746,586,9101,7309,1
2065799.938-0,04%-3532.21246,987,5101,8308,9
2070796.328-0,17%-1.3371.57247,388,0101,9307,5
2075789.866-0,17%-1.3291.86647,888,5102,0305,0
2080782.395-0,21%-1.6581.68248,189,1102,1302,1
2085773.446-0,24%-1.8561.42148,289,6102,2298,6
2090764.384-0,22%-1.6571.34048,290,1102,3295,1
2095756.502-0,17%-1.3081.38848,490,6102,4292,1
2100747.990-0,24%-1.77786348,991,1102,3288,8

Dân số các tôn giáo ở Luxembourg

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010360.00010.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000140.000
2020370.00010.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000140.000
2030370.00010.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000140.000
2040370.00010.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000140.000
2050370.00010.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000130.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201070,42,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,026,8
202070,62,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,026,7
203070,72,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,026,5
204070,92,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,026,4
205071,12,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,026,2

Xem thêm: