Dân số Kyrgyzstan

(Cập nhật lần cuối ngày: 13/02/2024)

Dân số Kyrgyzstan hiện tại là 6.839.606 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Kyrgyzstan năm 2024

Dân số Kyrgyzstan
  • Dân số (người): 6.839.606
  • % dân số Thế giới: 0,08%
  • Xếp hạng Thế giới: 109
  • % thay đổi hàng năm: 1,52%
  • Thay đổi hàng năm (người): 104.176
  • Thay đổi tự nhiên: 114.170
  • Di cư ròng: –9.999
  • Mật độ (người/Km²): 35,7
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 96,4
  • Tỷ suất sinh: 2,88
  • Tuổi trung vị: 24,0
  • Tuổi thọ bình quân: 72,0

Bảng dân số Kyrgyzstan (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20246.839.6061,52%104.176114.170-9.99924,072,096,435,7
20236.735.3471,55%104.341114.351-9.99923,971,296,435,1
20226.630.6231,59%105.108115.096-9.99923,870,596,534,6
20216.527.7431,54%100.651117.166-16.51023,770,096,534,0
20206.424.8741,64%105.088119.391-14.30723,669,696,533,5
20155.914.9801,73%102.259131.731-29.46823,170,096,230,8
20105.483.7741,14%62.264114.808-52.54722,668,395,628,6
20055.193.1141,01%52.45579.587-27.13021,866,495,327,1
20004.935.1820,96%47.56468.695-21.13920,965,495,025,7
19954.596.4561,49%68.68686.145-17.46020,063,994,424,0
19904.394.7341,39%61.05298.153-37.09420,564,393,122,9
19854.064.8521,66%67.30999.418-32.10820,463,295,321,2
19803.691.2091,96%72.22877.319-5.09019,661,395,619,2
19753.353.8501,89%63.33070.975-7.64919,259,794,817,5
19703.016.3842,51%75.64664.35711.29419,158,294,215,7
19652.615.1673,16%82.62659.74322.87520,356,693,413,6
19602.216.5303,17%70.32556.37113.94922,255,292,611,6
19551.944.9922,24%43.53640.1843.35523,453,792,310,1
19501.751.2252,07%36.31730.5815.73123,652,592,79,1

Bảng dự báo dân số Kyrgyzstan

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20256.942.6791,47%101.970111.975-9.99924,172,196,436,2
20307.435.3781,30%96.805106.795-9.99924,572,996,438,8
20357.928.4491,27%100.935110.940-9.99925,373,696,441,3
20408.443.5021,23%103.972113.982-9.99926,574,496,444,0
20458.954.7921,11%99.013109.009-9.99927,975,196,646,7
20509.426.8580,95%89.29599.301-9.99929,475,896,849,1
20559.849.0150,81%80.02390.014-9.99930,676,696,951,4
206010.229.1710,71%73.04283.051-9.99931,677,497,053,3
206510.581.4570,64%67.91977.921-9.99932,578,197,255,2
207010.905.1370,56%60.82970.826-9.99933,578,997,456,9
207511.187.5930,47%52.13362.134-9.99934,779,797,658,3
208011.425.3430,38%43.39153.392-9.99935,980,597,859,6
208511.623.1810,31%35.96445.963-9.99937,281,298,160,6
209011.784.6670,24%28.61238.611-9.99938,482,098,361,4
209511.905.8630,16%18.97528.965-9.99939,582,798,562,1
210011.975.3650,08%8.93018.936-9.99940,483,398,762,4

Xem thêm: