Dân số Bờ Biển Ngà

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Bờ Biển Ngà (tên tiếng Anh là Ivory Coast, tên tiếng Pháp là Côte d’Ivoire) là 31.934.230 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Bờ Biển Ngà là quốc gia ở Tây Phi có diện tích 318.000 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Bờ Biển Ngà 2024

Chọn quốc gia khác

Dân số Bờ Biển Ngà 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202431.934.2302,42%772.8847.83818,262,1103,6100,4
202331.165.6542,45%764.2686.00218,161,9103,898,0
202230.395.0022,56%777.03626.77718,061,6104,095,6
202129.639.7362,48%733.4951.32217,960,3104,293,2
202028.915.4492,47%715.079-12.39017,960,1104,490,9
201525.246.3422,90%731.92152217,958,3105,679,4
201022.488.0652,20%493.841-182.68916,755,3102,870,7
200520.068.4582,37%476.345-117.34215,652,4100,863,1

Dự báo dân số Bờ Biển Ngà

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202532.711.5472,39%781.74911.30518,362,3103,4102,9
203036.699.0092,24%820.6064.28919,363,1102,6115,4
203541.033.8492,21%906.41515.55920,263,9101,9129,0
204045.743.9252,12%970.10515.05621,364,6101,3143,8
204550.716.0671,98%1.001.73514.06922,065,3100,7159,5
205055.746.9851,81%1.011.22617.37822,665,9100,2175,3
205560.815.8021,67%1.016.59024.49623,366,699,8191,2
206065.861.3701,53%1.004.5424.05324,167,299,5207,1

Dân số các tôn giáo tại Bờ Biển Ngà

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20108.710.0007.390.000<10.000<10.0002.020.000<10.00030.0001.570.000
202010.690.0009.040.000<10.00010.0002.550.000<10.00040.0001.970.000
203012.730.00010.890.000<10.00020.0003.230.000<10.00050.0002.460.000
204014.660.00012.850.000<10.00020.0003.980.000<10.00060.0003.000.000
205016.490.00014.820.000<10.00020.0004.770.000<10.00080.0003.550.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201044,137,5<1,0<1,010,2<1,0<1,08,0
202044,037,2<1,0<1,010,5<1,0<1,08,1
203043,337,1<1,0<1,011,0<1,0<1,08,4
204042,437,2<1,0<1,011,5<1,0<1,08,7
205041,537,3<1,0<1,012,0<1,0<1,08,9

Xem thêm: