Dân số Bhutan 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Bhutan 2024 là 791.524 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Dân số Bhutan năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Bhutan 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024791.5240,61%4.837-27729,973,3114,820,6
2023786.3850,69%5.44229129,473,0115,020,5
2022780.9140,70%5.49929128,872,8115,320,3
2021775.4420,70%5.44728728,272,4115,520,2
2020770.0060,70%5.42428727,672,3115,820,1
2015740.6180,98%7.21845024,970,8116,619,3
2010701.6321,09%7.678-92223,068,8116,418,3
2005661.8651,50%9.94384821,165,9116,417,2
2000596.8632,36%14.0823.94019,061,8109,115,5
1995547.989-1,56%-8.562-21.50117,859,3107,414,3
1990589.2872,50%14.704-1.00017,555,8108,715,3
1985508.3923,10%15.7551.69417,552,0109,513,2
1980433.4043,31%14.3262.30717,848,2110,011,3
1975365.7913,41%12.4792.70018,144,5109,89,5
1970308.5283,40%10.5022.70018,341,2109,28,0
1965261.2003,22%8.4132.30718,138,3108,26,8
1960224.0842,84%6.3641.48117,736,4107,15,8
1955194.7482,78%5.4161.28617,435,5106,35,1
1950169.9822,66%4.51497617,035,3105,64,4

Bảng dự báo dân số Bhutan

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025796.6820,69%5.47745530,573,5114,620,8
2030820.6940,56%4.626-433,074,8113,721,4
2035843.2020,55%4.66160535,376,0112,922,0
2040862.1290,37%3.1836737,677,1112,122,5
2045876.1730,27%2.35350939,978,1111,422,8
2050882.3400,12%1.01356642,279,1110,623,0
2055883.406-0,07%-58013644,280,0109,823,0
2060878.277-0,22%-1.884-12446,181,0109,022,9
2065867.231-0,37%-3.247-38647,681,9108,222,6
2070849.494-0,43%-3.65734448,182,7107,522,1
2075825.862-0,58%-4.81524648,683,5106,821,5
2080799.952-0,72%-5.727-1348,884,3106,420,8
2085771.297-0,72%-5.53533649,185,0106,220,1
2090741.734-0,79%-5.845-19249,585,7106,119,3
2095714.353-0,73%-5.20611049,786,3106,218,6
2100690.432-0,74%-5.102-16349,786,9106,518,0

Dân số các tôn giáo ở Bhutan

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010<10.000<10.000160.000540.00010.000<10.000<10.000<10.000
2020<10.000<10.000190.000620.00020.000<10.000<10.000<10.000
2030<10.000<10.000200.000680.00020.000<10.000<10.000<10.000
2040<10.000<10.000220.000720.00020.000<10.000<10.000<10.000
2050<10.000<10.000220.000740.00020.000<10.000<10.000<10.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010<1,0<1,022,674,71,9<1,0<1,0<1,0
2020<1,0<1,022,574,71,9<1,0<1,0<1,0
2030<1,0<1,022,574,71,9<1,0<1,0<1,0
2040<1,0<1,022,574,71,9<1,0<1,0<1,0
2050<1,0<1,022,574,71,9<1,0<1,0<1,0
Nguồn: Pew

Xem thêm: