Dân số Yemen 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Yemen 2024 là 40.583.164 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024

Thông tin nhanh về Dân số Yemen năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Yemen 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202440.583.1642,94%1.191.807-10.48218,369,4102,776,9
202339.390.7993,03%1.192.924-5.23318,269,3102,674,6
202238.222.8762,99%1.142.923-10.44818,168,0102,672,4
202137.140.2302,75%1.022.367-81.24818,166,0102,670,3
202036.134.8632,74%988.367-97.98218,166,4102,768,4
201531.159.3792,99%930.054-9.88317,766,8103,059,0
201026.754.3873,08%823.50220.26916,667,2102,750,7
200522.790.0853,26%741.97415.28315,365,4102,243,2
200019.624.1413,05%599.007-47.71314,462,8101,737,2
199516.740.0583,54%592.490-15.48513,660,5101,231,7
199013.887.8623,84%533.797-15.84713,558,5100,626,3
198511.453.8253,85%440.927-14.66014,055,4100,021,7
19809.543.3583,45%329.033-26.74014,850,699,118,1
19758.133.5983,00%243.618-23.19215,945,598,415,4
19707.065.2792,64%186.650-20.96617,340,697,913,4
19656.195.5932,45%151.579-3.79718,335,698,211,7
19605.532.3012,16%119.567-3.43118,633,599,110,5
19555.009.6721,82%90.920-3.10018,630,8100,29,5
19504.616.7801,37%63.400-2.80118,228,9101,98,7

Bảng dự báo dân số Yemen

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202541.773.8782,85%1.189.619-16.29118,469,6102,779,1
203047.667.6622,45%1.166.499-31.19019,070,3102,890,3
203553.429.3252,15%1.149.967-41.67119,970,9102,8101,2
204059.181.5261,96%1.159.314-50.27821,171,5102,7112,1
204565.066.3561,82%1.186.560-54.18722,672,1102,5123,2
205070.976.4031,66%1.176.910-53.99124,172,7102,3134,4
205576.722.9201,46%1.123.019-62.93425,573,4102,1145,3
206082.176.0001,28%1.051.348-61.51826,873,9101,9155,6
206587.210.8831,10%962.294-68.57828,074,5101,7165,2
207091.830.0130,96%882.058-71.94629,375,1101,5173,9
207596.028.9050,83%793.877-75.91430,675,8101,4181,9
208099.794.2050,71%710.693-75.14932,076,4101,2189,0
2085103.138.5000,61%629.003-67.74033,377,0101,1195,3
2090106.002.5040,49%518.183-74.25534,777,6101,0200,8
2095108.308.1310,37%400.402-79.00035,978,3100,9205,1
2100110.035.6340,26%283.412-77.26237,278,9100,8208,4

Dân số các thành phố của Yemen

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
143Sanaa3.407.8143.292.4973,5%
527Aden1.116.1931.079.6703,4%
617Taiz974.5189.4063,6%
740Ibb810.149771.5145,0%
786Al Hudaydah759.157734.6993,3%

Dân số các tôn giáo ở Yemen

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201040.00023.830.000150.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
202050.00032.060.000200.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
203060.00041.130.000260.000<10.000<10.000<10.000<10.00040.000
204070.00050.920.000320.000<10.000<10.000<10.000<10.00050.000
205080.00061.050.000380.000<10.000<10.000<10.000<10.00060.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2020<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2030<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2040<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2050<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: