Dân số Turkmenistan 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Turkmenistan 2024 là 7.494.498 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Turkmenistan năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Turkmenistan 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20247.494.4981,70%127.59114.64626,670,296,415,9
20237.364.4381,80%132.53015.00526,270,196,215,7
20227.230.1931,88%135.96014.14125,969,996,015,4
20217.092.0431,98%140.33917.61725,669,496,015,1
20206.949.9122,07%143.92419.91325,468,896,014,8
20156.215.7702,29%142.5989.93624,269,196,013,2
20105.564.3562,08%115.9486.62123,068,696,311,8
20055.052.2571,87%94.23610.26321,366,396,810,8
20004.582.6772,00%91.79214.92519,864,997,69,8
19954.191.2031,74%72.857-13.42318,763,597,58,9
19903.760.5622,56%96.228-4.86418,363,996,88,0
19853.247.5343,01%97.7531.86118,362,896,96,9
19802.832.2032,59%73.244-1.15217,660,296,36,0
19752.494.5702,54%63.23355016,757,295,75,3
19702.195.6162,60%57.0001.37616,256,095,44,7
19651.915.9162,92%55.9151.36617,154,095,34,1
19601.643.4573,09%50.8511.42120,352,195,43,5
19551.418.1642,64%37.3951.16021,150,295,73,0
19501.269.1801,89%24.000-1.63621,348,196,62,7

Bảng dự báo dân số Turkmenistan

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20257.618.8471,59%121.10713.26826,970,396,516,2
20308.135.7291,04%84.380-3.05928,571,096,917,3
20358.538.6680,92%78.811-3.28429,371,697,218,2
20408.932.2310,88%78.207-3.43029,972,397,319,0
20459.312.8220,78%72.539-3.26331,272,997,419,8
20509.639.7080,59%57.019-3.17532,873,697,520,5
20559.878.8430,40%39.113-3.15834,474,397,621,0
206010.037.9690,25%25.341-3.51336,075,097,521,4
206510.145.2910,18%17.790-3.46837,275,697,421,6
207010.222.3300,13%12.942-3.25738,076,497,421,8
207510.270.6890,06%6.167-2.97738,677,097,421,9
208010.279.686-0,03%-2.683-3.48739,577,897,521,9
208510.248.154-0,10%-10.007-3.31040,678,597,621,8
209010.180.243-0,17%-17.088-3.31141,979,197,621,7
209510.079.713-0,23%-23.622-3.24543,179,897,621,4
21009.946.598-0,30%-29.650-3.01844,080,597,621,2

Dân số các tôn giáo ở Turkmenistan

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010320.0004.690.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
2020370.0005.340.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
2030400.0005.850.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
2040430.0006.210.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
2050450.0006.420.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00040.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20106,493,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20206,493,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20306,493,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20406,492,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20506,592,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: