Dân số Nam Phi 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Nam Phi 2024 là 64.007.187 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Nam Phi năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Nam Phi 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202464.007.1871,19%758.605166.97228,566,394,852,4
202363.212.3841,32%831.001228.22228,266,194,751,8
202262.378.4101,34%836.946233.28427,965,594,551,1
202161.502.6031,49%914.668458.24627,662,094,350,4
202060.562.3811,60%965.776369.90127,365,294,249,6
201556.723.5372,31%1.309.929641.15025,464,194,346,5
201052.344.0511,21%635.40868.56323,658,992,742,9
200549.490.0331,00%495.73331.28622,153,991,540,5
200047.159.7190,83%390.147-136.79420,858,490,638,6
199544.541.5541,45%645.083-98.40320,561,697,136,5
199040.746.2682,69%1.095.115259.71820,362,9103,633,4
198535.042.0933,25%1.138.824244.94019,462,2102,628,7
198029.518.8573,38%996.537258.12718,460,0103,024,2
197525.690.9402,75%706.67238.80917,957,6102,221,0
197022.279.9842,99%666.60661.51417,755,7101,518,3
196519.089.3803,09%589.12982.51417,854,4103,315,6
196016.440.1722,68%440.14918.89117,952,6105,413,5
195514.533.3652,33%338.629-2.74718,648,2106,611,9
195013.038.4912,01%261.5528.75119,243,1107,810,7

Bảng dự báo dân số Nam Phi

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202564.747.3191,12%721.661146.37028,766,594,853,0
203068.161.3590,94%640.810141.25929,667,394,455,8
203571.234.7520,83%590.174160.67630,268,194,158,4
204074.035.6240,73%539.661158.14931,068,993,760,6
204576.681.4500,67%514.393163.72931,869,693,362,8
205079.177.3280,60%471.882178.38232,370,392,964,9
205581.427.4270,52%426.737186.70233,171,092,566,7
206083.443.5140,46%381.611188.24034,071,792,268,4
206585.261.5760,39%328.973178.30734,672,491,969,8
207086.857.0230,38%328.792214.58235,273,191,771,1
207588.323.1470,31%271.282184.25435,773,891,772,3
208089.674.0920,30%272.035203.36536,274,591,773,5
208590.957.5350,25%227.459169.86236,775,291,774,5
209092.160.7240,25%230.796185.88037,375,991,875,5
209593.300.4810,22%206.637174.31037,876,691,976,4
210094.314.4480,23%216.618199.03838,377,392,077,3

Dân số các thành phố của Nam Phi

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
62Johannesburg6.324.3516.198.0162,0%
86Cape Town4.977.8334.890.2801,8%
110Ekurhuleni4.190.8324.118.3271,8%
151Durban3.262.1283.228.0031,1%
179Pretoria2.889.8992.818.1002,6%
433Port Elizabeth1.312.6311.295.9281,3%
635West Rand947.734934.3411,4%
668Soshanguve905.868892.2541,5%
743Vereeniging8.029793.9271,1%

Dân số các tôn giáo ở Nam Phi

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201040.710.000860.000570.000100.000210.00070.000170.0007.450.000
202043.530.0001.010.000540.00090.000260.00060.000180.0008.220.000
203045.700.0001.180.000510.00090.000310.00050.000190.0008.750.000
204047.290.0001.380.000480.00090.000370.00040.000190.0009.110.000
205048.550.0001.580.000460.00090.000430.00030.000200.0009.330.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201081,21,71,1<1,0<1,0<1,0<1,014,9
202080,81,91,0<1,0<1,0<1,0<1,015,3
203080,52,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,015,4
204080,22,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,015,5
205080,02,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,015,4

Xem thêm: