Dân số Trinidad and Tobago

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Trinidad and Tobago là 1.507.782 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Trinidad and Tobago là quốc gia ở Caribe có diện tích 5.130 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Trinidad and Tobago 2024

Chọn quốc gia khác

Dân số Trinidad and Tobago 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20241.507.7820,27%4.0531.33437,273,697,8293,9
20231.502.9320,38%5.6452.12636,773,597,8293,0
20221.495.9210,56%8.3774.24736,273,397,8291,6
20211.487.7170,54%8.0315.74935,871,197,8290,0
20201.481.0240,36%5.35742735,372,697,8288,7
20151.429.1880,55%7.873-57532,972,997,5278,6
20101.386.6540,58%7.978-2.23030,571,897,8270,3
20051.352.0340,49%6.661-3.59528,470,298,1263,6

Dự báo dân số Trinidad and Tobago

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20251.511.1550,18%2.69469137,773,797,6294,6
20301.512.322-0,11%-1.625-69740,174,497,0294,8
20351.497.855-0,27%-4.031-73442,175,196,4292,0
20401.472.944-0,40%-5.881-66243,775,896,0287,1
20451.439.585-0,51%-7.392-62144,876,595,6280,6
20501.399.800-0,61%-8.480-54445,777,395,4272,9
20551.354.692-0,70%-9.532-57446,678,095,1264,1
20601.304.745-0,80%-10.453-53247,578,794,9254,3

Dân số các tôn giáo ở Trinidad and Tobago

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010880.00080.000300.000<10.00030.000<10.00020.00030.000
2020910.00080.000310.000<10.00030.000<10.00020.00030.000
2030900.00080.000300.000<10.00030.000<10.00020.00020.000
2040880.00070.000280.000<10.00030.000<10.00020.00020.000
2050840.00070.000260.000<10.00030.000<10.00020.00020.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201065,95,922,7<1,01,9<1,01,41,9
202066,35,822,3<1,02,0<1,01,41,8
203066,75,721,9<1,02,0<1,01,51,8
204067,25,621,4<1,02,1<1,01,51,8
205067,85,520,9<1,02,1<1,01,61,7

Xem thêm: