Dân số Tokyo

Dân số Tokyo – Vùng đại đô thị Tokyo (Greater Tokyo Area) là gần 37 triệu người, là vùng đô thị đông dân nhất thế giới, chiếm gần 1/3 dân số Nhật Bản.

Giới thiệu và Phạm vi Vùng Đại Tokyo

Vùng Đại Đô thị Tokyo (Greater Tokyo Area) bao gồm Thủ đô Tokyo (Tokyo Metropolis) cùng ba tỉnh lân cận là Kanagawa, Saitama và Chiba. Đây là vùng đô thị lớn nhất thế giới về dân số, với quy mô gần 37 triệu người – chiếm khoảng một phần ba dân số Nhật Bản .

Vùng này có diện tích tổng cộng khoảng 13.560 km², trải rộng từ khu trung tâm Tokyo với các quận đặc biệt (23 quận) cho đến các thành phố vệ tinh ở Kanagawa, Saitama, Chiba và một số khu vực ngoại vi.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết tình hình dân số của vùng Đại Tokyo dựa trên các số liệu chính thức mới nhất, tập trung vào các khía cạnh sau: (1) Tổng dân số và xu hướng thay đổi trong 5–10 năm gần đây; (2) Cơ cấu độ tuổi và giới tính; (3) Mật độ dân số toàn vùng và phân theo từng tỉnh; (4) Phân bố dân số tại các đô thị chính trong mỗi tỉnh; và (5) Các yếu tố ảnh hưởng đến biến động dân số (tăng/giảm tự nhiên, di cư trong nước và quốc tế).

Dân số Tokyo

1. Tổng dân số Tokyo và xu hướng biến động (5–10 năm gần đây)

Tính đến cuộc Tổng điều tra dân số năm 2020, tổng dân số vùng Đại Tokyo (gồm Tokyo, Kanagawa, Saitama, Chiba) đạt 36.914.176 người . Con số này tăng khoảng 800 nghìn người so với năm 2015 và tăng khoảng 1,3 triệu người so với năm 2010, phản ánh xu hướng tăng trưởng dân số nhẹ trong thập kỷ 2010–2020.

Cụ thể, giai đoạn 2015–2020, dân số Tokyo tăng mạnh +3,9%, Kanagawa tăng +1,2%, Saitama tăng +1,1% và Chiba tăng +1,0% . Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào mức nhập cư (chuyển đến) cao hơn xuất cư và một phần do gia tăng tự nhiên còn dương nhẹ trong giai đoạn trước năm 2020 tại Tokyo (xem mục 5).

Tuy nhiên, sau năm 2020, xu hướng dân số bắt đầu chững lại. Theo ước tính dân số giữa kỳ, từ năm 2020 đến 2022, dân số toàn vùng giảm nhẹ (khoảng 0,11%, tương đương giảm ~41 nghìn người). Tokyo lần đầu ghi nhận giảm dân số (giảm khoảng 9.400 người, tương đương -0,07% năm 2021–2022), và các tỉnh Kanagawa, Saitama, Chiba cũng giảm nhẹ (mức giảm 0,05–0,29%).

Nguyên nhân giảm dân số Tokyo chủ yếu do đại dịch COVID-19 giai đoạn 2020–2021 khiến một bộ phận người dân rời khỏi thủ đô (xu hướng tạm thời) và làm suy giảm dòng di cư đến; đồng thời già hóa dân số dẫn đến số tử vong cao hơn số sinh (phần 5 sẽ phân tích chi tiết).

Đến năm 2023, dân số Tokyo bắt đầu tăng trở lại đôi chút, trong khi các tỉnh còn lại tiếp tục xu hướng giảm, khiến tổng dân số vùng hầu như ổn định quanh mức 36,8–37 triệu người.

Nhìn chung, Tokyo (thủ đô) luôn là địa phương đông dân nhất. Năm 2020, Tokyo đạt 14,05 triệu dân – mức cao nhất trong các tỉnh. Các tỉnh Kanagawa (9,23 triệu), Saitama (7,34 triệu) và Chiba (6,28 triệu) đều thuộc nhóm tỉnh đông dân hàng đầu Nhật Bản (xếp thứ 2, 5 và 6 toàn quốc).

Trong giai đoạn 2010–2020, Tokyo đóng góp phần lớn vào tăng trưởng dân số của vùng (tăng gần 0,9 triệu người), trong khi Kanagawa, Saitama, Chiba mỗi tỉnh chỉ tăng 0,06–0,11 triệu. Điều này cho thấy sự tập trung dân số ngày càng cao vào thủ đô.

Tuy nhiên, bước sang thập kỷ 2020, tốc độ tăng đã chậm lại đáng kể và vùng Đại Tokyo được dự báo sẽ bước vào giai đoạn bão hòa và suy giảm dân số trong những năm tới, phù hợp với xu hướng chung của Nhật Bản.

2. Cơ cấu độ tuổi và giới tính của dân số Tokyo

Dân số vùng Đại Tokyo có cơ cấu tuổi trẻ hơn so với mức trung bình cả nước, mặc dù vẫn đang già hóa nhanh. Tính đến năm 2020, tỷ lệ người cao tuổi (≥65 tuổi) trong toàn vùng khoảng 25–26%, thấp hơn mức 28,6% của cả nước.

Đặc biệt, Tokyo có cơ cấu trẻ nhất: chỉ khoảng 23% dân số Tokyo từ 65 tuổi trở lên – đây là tỷ lệ thấp nhất trong các tỉnh của Nhật Bản (so với tỉnh già nhất là Akita ~37,5%). Trong khi đó, các tỉnh lân cận như Chiba và Saitama có tỷ lệ người ≥65 tuổi nhỉnh hơn (xấp xỉ 27–28%), do có ít người trẻ nhập cư hơn so với Tokyo. Kanagawa ở mức trung gian, khoảng 26%.

Ngược lại, nhóm dân số trẻ (dưới 15 tuổi) chiếm khoảng 12% tổng dân số vùng – tương đương mức trung bình quốc gia (khoảng 12% năm 2020). Tỷ lệ trẻ em tại Tokyo (~13% nếu tính đến 0–17 tuổi ~14%) có cao hơn đôi chút nhờ nhiều người trẻ tuổi sinh sống, trong khi ở các tỉnh như Chiba, Saitama tỷ lệ này khoảng 12–13%.

Nhóm tuổi lao động (15–64 tuổi) chiếm khoảng 59–61% dân số vùng, cao hơn một chút so với mức 59,5% của cả nước. Tokyo có tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao nhất (khoảng 63–64% ), phản ánh việc thủ đô thu hút nhiều lao động trẻ từ các nơi khác. Cơ cấu tuổi này cho thấy Tokyo và vùng đô thị vẫn là trung tâm kinh tế năng động với lực lượng lao động dồi dào, tuy nhiên tỷ lệ người già đang tăng lên đều đặn.

Về cơ cấu giới tính, dân số vùng Tokyo có nữ nhiều hơn nam tương tự xu hướng chung (do tuổi thọ nữ cao hơn). Năm 2020, toàn vùng ước tính có khoảng 49% nam và 51% nữ. Riêng Tokyo có khoảng 6,90 triệu nam và 7,15 triệu nữ (nữ chiếm ~50,9%); Saitama có ~3,65 triệu nam và ~3,69 triệu nữ.

Chênh lệch giới tính chủ yếu tập trung ở nhóm cao tuổi (nữ sống thọ hơn), còn trong nhóm trẻ và trung niên tỷ lệ nam/nữ khá cân bằng. Đáng chú ý, Tokyo thu hút nhiều lao động trẻ độc thân cả nam và nữ, do đó tại khu trung tâm Tokyo, một số quận nội thành có thể tỷ lệ nam giới nhỉnh hơn (do nhiều nam thanh niên đến làm việc). Tuy vậy, tính chung cả vùng, nữ giới chiếm ưu thế nhẹ, đặc biệt ở nhóm cao tuổi.

3. Mật độ dân số toàn vùng và từng tỉnh

Vùng Đại Tokyo là vùng đô thị có mật độ dân số rất cao. Tính trung bình, mật độ dân số toàn vùng khoảng 2.700 người/km² (năm 2020), cao gấp hơn 8 lần mức trung bình cả nước Nhật (~340 người/km²). Tuy nhiên, mật độ phân bố không đồng đều giữa các khu vực:

Tokyo (Thủ đô): Mật độ cao nhất, đạt khoảng 6.414 người/km² (2022) . Đặc biệt, khu vực 23 quận trung tâm Tokyo có mật độ cực cao, bình quân gần 15.000 người/km². Một số quận nội thành như Toshima, Nakano, Arakawa thậm chí vượt 20.000 người/km². Mật độ Tokyo cao do tập trung đông dân trên diện tích nhỏ (Tokyo chỉ ~2.190 km², trong đó phần lớn dân cư dồn vào khu vực đô thị nội thành).

Kanagawa: Mật độ khoảng 3.822 người/km²  – cao thứ hai sau Tokyo. Tỉnh Kanagawa (2.416 km²) có thành phố Yokohama và Kawasaki tập trung dân đông đúc (xem mục 4), khiến mật độ trung bình của tỉnh khá cao. Vùng ven biển và đô thị của Kanagawa dày đặc dân cư, trong khi vùng núi phía tây thưa dân hơn.

Saitama: Mật độ khoảng 1.932 người/km² . Saitama (3.798 km²) có mật độ trung bình thấp hơn do bao gồm nhiều vùng nông thôn ở phía bắc. Tuy vậy, phần giáp Tokyo ở phía nam tỉnh (các thành phố như Saitama, Kawaguchi, Kasukabe…) cũng có mật độ lên tới 5.000–10.000 người/km².

Chiba: Mật độ khoảng 1.215 người/km²  – thấp nhất trong bốn tỉnh. Chiba (5.157 km²) có diện tích lớn nhất và bao gồm nhiều khu vực nông thôn, đồi núi phía đông. Dân cư tập trung chủ yếu ở phía tây (giáp Tokyo, quanh vịnh Tokyo) và một số thành phố ven biển, nên mật độ chung của cả tỉnh không cao bằng các tỉnh còn lại.

Nhìn chung, mật độ dân số giảm dần từ trung tâm Tokyo ra ngoại vi. Vùng lõi đô thị (Tokyo 23 quận, Yokohama, Kawasaki) cực kỳ đông đúc, còn các vùng xa hơn như phía bắc Saitama hay phía đông Chiba thưa hơn đáng kể.

Sự chênh lệch mật độ này phản ánh quá trình đô thị hóa tập trung: nơi gần trung tâm kinh tế việc làm thì dân cư tập trung đông, trong khi vùng xa trung tâm hơn thì phân tán. Mặc dù vậy, so với quốc tế, mật độ trung bình ~2.700 người/km² của Đại Tokyo vẫn thuộc hàng cao nhất thế giới đối với một vùng đại đô thị rộng trên 10.000 km².

4. Phân bố dân số theo các đô thị chính trong vùng

Vùng Đại Tokyo bao gồm nhiều thành phố lớn. Dưới đây là các đô thị tiêu biểu và dân số của chúng, phân theo từng tỉnh.

Tokyo Metropolis

Thủ đô Tokyo không phải là một “thành phố” đơn lẻ mà gồm 23 quận đặc biệt (Special Wards) hợp thành khu đô thị trung tâm, cùng nhiều thành phố vệ tinh và thị trấn.

Khu vực 23 quận chính là trung tâm Tokyo, với tổng dân số khoảng 9,73 triệu người (năm 2020) . Trong đó, các quận đông dân nhất là Setagaya (~0,93 triệu), Nerima (~0,73 triệu), Ota (~0,73 triệu),… tương đương các thành phố cỡ lớn.

Ngoài 23 quận, Tokyo còn các thành phố lớn ở ngoại ô như Hachiōji (~0,58 triệu), Machida (~0,43 triệu), Fuchū, Tama… Đây là những đô thị vệ tinh nằm ở phía tây Tokyo. Dân số tập trung chủ yếu ở khu nội thành; các đảo và vùng núi xa trong Tokyo (thuộc các hạt Ogasawara, Izu) dân rất thưa (chỉ vài nghìn người). Nhìn chung, trọng tâm dân số của Tokyo nằm ở vùng đô thị trung tâm nơi có mật độ rất cao, còn vùng ven thì mật độ giảm dần.

Tỉnh Kanagawa

Kanagawa có Yokohama là thành phố đông dân nhất Nhật Bản (nếu không tính 23 quận Tokyo như một thành phố). Dân số Yokohama khoảng 3,75 triệu người (2024) , vượt cả tổng dân số một số tỉnh (ví dụ, Yokohama đông hơn cả tỉnh Shizuoka với 3,61 triệu dân ). Yokohama nằm ngay phía nam Tokyo, là một đô thị cảng và công nghiệp lớn.

Thành phố lớn thứ hai của Kanagawa là Kawasaki, nằm giữa Tokyo và Yokohama, dân số khoảng 1,54 triệu người (2020). Kawasaki có mật độ rất cao (trên 10.000 người/km²) do đô thị hóa mạnh dọc sông Tama.

Thứ ba là Sagamihara (phía tây bắc Kanagawa) với khoảng 0,725 triệu người (2020)  – đây là một đô thị mới lên chính lệnh thị gia (city designated by ordinance) năm 2010.

Như vậy, Kanagawa có 3 thành phố trên nửa triệu dân, trong đó Yokohama đóng vai trò trung tâm hành chính tỉnh và kinh tế cảng, Kawasaki và Sagamihara là các đô thị công nghiệp và dân cư vệ tinh của Tokyo. Dân cư Kanagawa chủ yếu tập trung ở dải đô thị ven vịnh Tokyo (Yokohama, Kawasaki) và hành lang nối đến trung tâm Tokyo.

Tỉnh Saitama

Thành phố lớn nhất là Saitama (thủ phủ tỉnh) với dân số khoảng 1,32 triệu người (2021) . Saitama City được hình thành do sáp nhập các thành phố Urawa, Ōmiya, Yono… và hiện là một đô thị hành chính – thương mại quan trọng ở phía bắc Tokyo.

Ngoài ra, Saitama còn một số thành phố trên 500 nghìn dân như Kawaguchi (~0,60 triệu) và Funabashi thực ra thuộc Chiba – sẽ nói dưới, xin điều chỉnh: Saitama có Kawaguchi (~0,60 triệu), Kawagoe (~0,35 triệu), Tokorozawa (~0,34 triệu).

Các thành phố này nằm ở vùng giáp ranh Tokyo và phát triển như “thành phố ngủ” (nơi ở của người làm việc ở Tokyo). Dân số Saitama phân bố dày đặc ở miền nam (giáp Tokyo) – ví dụ thành phố Kawaguchi giáp thủ đô có ~0,60 triệu dân trên diện tích nhỏ, mật độ cao.

Miền bắc Saitama (giáp Gunma, Ibaraki) thì dân cư thưa hơn, mang tính nông thôn. Toàn tỉnh Saitama có mạng lưới đô thị vùng ven khá đồng đều, không một thành phố nào quá vượt trội ngoại trừ thành phố Saitama.

Tỉnh Chiba

Thành phố thủ phủ Chiba có khoảng 0,98 triệu dân (2025) , là trung tâm hành chính, giáo dục của tỉnh. Tuy nhiên, đông dân nhất tỉnh lại là thành phố Funabashi (~0,65 triệu), nằm sát Tokyo và là đô thị “ngủ” quan trọng (nhiều cư dân làm việc ở Tokyo).

Một số thành phố lớn khác của Chiba gồm Matsudo (~0,49 triệu), Ichikawa (~0,49 triệu), Kashiwa (~0,43 triệu) – tất cả đều tập trung ở phía tây tỉnh, giáp ranh Tokyo. Khu vực phía đông Chiba (bán đảo Bōsō) dân cư thưa thớt hơn, chỉ có vài thành phố cỡ trung như Kisarazu, Katsuura… và nhiều thị trấn nông nghiệp.

Như vậy, dân số Chiba tập trung chủ yếu ở vùng đô thị hóa phía tây (tiếp giáp thủ đô), tạo thành một hành lang dân cư liên tục từ Tokyo qua sông Edogawa sang các thành phố của Chiba. Phía đông và nam Chiba có mật độ rất thấp, là vùng đồi núi và ven biển.

Tóm lại, phân bố dân số vùng Đại Tokyo có đặc điểm “đa trung tâm”: ngoài lõi trung tâm Tokyo 23 quận, vùng đô thị mở rộng gồm nhiều thành phố vệ tinh lớn bao quanh. Yokohama ở phía nam, Kawasaki phía tây nam, Saitama City phía bắc, Chiba City phía đông, cùng hàng loạt đô thị cỡ trung khác, tạo thành một chùm đô thị kết nối với Tokyo. Đây chính là vùng siêu đô thị hóa với mạng lưới thành phố dày đặc, đảm bảo cho vùng Tokyo mở rộng không ngừng về không gian nhưng vẫn duy trì sự gắn kết kinh tế – xã hội.

5. Các yếu tố ảnh hưởng đến biến động dân số

Biến động dân số vùng Đại Tokyo chịu tác động bởi hai nhân tố chính: tăng/giảm tự nhiên (sinh – tử) và di cư (bao gồm di cư nội địa và quốc tế).

(a) Tăng/giảm tự nhiên

Giống như xu hướng chung của Nhật Bản, vùng Tokyo đang trải qua sự sụt giảm tự nhiên do số tử vong vượt số sinh. Tỷ suất sinh ở Nhật rất thấp (~1,3 con/phụ nữ) dẫn đến số trẻ sinh ra giảm dần.

Năm 2022, cả nước Nhật Bản chỉ sinh khoảng 730.000 trẻ, mức thấp kỷ lục, trong khi số người chết lên đến 1,58 triệu – gấp hơn hai lần số sinh. Vùng Tokyo, dù có nhiều người trong độ tuổi sinh đẻ, vẫn không tránh khỏi xu hướng này.

Trong những năm gần đây, số sinh tại vùng Tokyo không đủ bù số tử. Ví dụ, riêng thủ đô Tokyo năm 2021 chứng kiến khoảng 107.000 ca sinh nhưng có tới 138.000 ca tử (âm khoảng 31.000).

Các tỉnh Kanagawa, Saitama, Chiba cũng đều âm tự nhiên khi dân số già hóa: số người trên 65 tuổi chiếm 25–28% dân số nên số tử vong hằng năm rất cao, trong khi số sinh thấp do ngày càng ít phụ nữ trẻ. Kết quả là tăng tự nhiên âm đã trở thành thực trạng ở cả bốn tỉnh. Điều này giải thích vì sao tổng dân số vùng bắt đầu giảm sau 2020, bất chấp dòng người di cư đến vẫn đông – do mất mát tự nhiên (sinh < tử) lấn át phần nào tăng cơ học (nhập cư).

(b) Di cư nội địa (trong nước)

Yếu tố then chốt giúp Tokyo trở thành “thỏi nam châm dân số” chính là làn sóng di cư từ các địa phương khác đến. Trong nhiều thập kỷ, thanh niên từ khắp Nhật Bản khi trưởng thành thường lên Tokyo học tập, tìm việc, tạo ra dòng nhập cư ổn định vào vùng đại đô thị.

Theo Bộ Nội vụ Nhật Bản, năm 2024, vùng Đại Tokyo ghi nhận mức nhập cư thuần nội địa +135.843 người (tức số người chuyển đến trừ đi rời đi). Đặc biệt, thành phố Tokyo (Tokyo-to) một mình thu hút +79.285 người nhập cư thuần trong năm 2024 – tăng mạnh so với chỉ +5.433 của năm 2021 trong đại dịch.

Các tỉnh lân cận cũng có nhập cư dương: Kanagawa +26.963, Saitama +21.736, Chiba +7.859 (2024), cho thấy toàn bộ vùng đô thị Tokyo vẫn tiếp tục hấp dẫn dân cư từ các vùng khác.

Nhóm di cư đến đông nhất là người trẻ 15–29 tuổi. Năm 2024, vùng Tokyo có +86.908 người tuổi 20–24 và +32.065 người tuổi 25–29 nhập cư ròng  – chủ yếu là sinh viên mới ra trường và lao động trẻ.

Ngược lại, có xu hướng di cư ra khỏi Tokyo của người cao tuổi: các nhóm 55–69 tuổi có số rời khỏi vùng nhiều hơn số đến (do nghỉ hưu về quê hoặc chuyển ra ngoại ô yên tĩnh) . Điều này lý giải vì sao Tokyo tương đối “trẻ” – vì luôn được bổ sung bởi lớp dân nhập cư trẻ, trong khi một phần người già rời đi.

Ngoài ra, hiện tượng đô thị hóa lan tỏa: một số người sau khi lập gia đình có xu hướng chuyển từ nội thành Tokyo ra các tỉnh lân cận (Kanagawa, Saitama, Chiba) để tìm nhà ở rộng rãi hơn. Vì vậy, ta thấy cả Kanagawa, Saitama, Chiba cũng có nhập cư dương – nhiều người rời trung tâm Tokyo để định cư ở các thành phố ngoại ô trong vùng thay vì rời hẳn khỏi vùng. Tổng thể, di cư nội địa là động lực tăng dân số chính của vùng Đại Tokyo.

Mặc dù đại dịch COVID-19 tạm thời làm giảm sức hút của Tokyo (nhập cư thuần năm 2021 chỉ +5 nghìn ), nhưng từ 2022 dòng người đổ về đã phục hồi mạnh, gần đạt mức trước dịch. Tokyo vẫn là trung tâm kinh tế, văn hóa hàng đầu nên thu hút nhân lực từ khắp nơi – đây là lợi thế giúp vùng duy trì dân số dù đối mặt già hóa.

(c) Di cư và nhập cư quốc tế

Yếu tố quốc tế ngày càng quan trọng trong những năm gần đây. Vùng Tokyo là nơi có cộng đồng người nước ngoài lớn nhất Nhật Bản.

Đến cuối năm 2024, tổng số người nước ngoài cư trú tại Nhật là 3,77 triệu (chiếm ~3% dân số) – mức cao kỷ lục. Trong đó, Tokyo đứng đầu với 738.946 người nước ngoài (tăng 11,4% so với 2023) – chiếm 19,6% tổng số người nước ngoài tại Nhật.

Các tỉnh Kanagawa (292.450 người), Saitama (262.382) cũng nằm trong top 5 toàn quốc về dân số ngoại kiều. Nếu tính cả Chiba, ước tính toàn vùng Tokyo có khoảng 1,3–1,4 triệu cư dân là người nước ngoài (bao gồm lao động, du học sinh, cư dân vĩnh trú,…).

Sự gia tăng này đến từ chính sách nới lỏng nhập cư của Nhật Bản trước tình trạng thiếu lao động, cũng như vị thế hấp dẫn của Tokyo đối với người nước ngoài. Các quốc tịch đông nhất ở Tokyo lần lượt là người Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc…  – đáng chú ý, người Việt Nam tăng nhanh nhất, hiện đứng thứ 2 với ~634 nghìn trên cả Nhật, tập trung nhiều ở Tokyo và vùng phụ cận.

Nhập cư quốc tế đã đóng góp tích cực giúp giảm tốc độ sụt giảm dân số: trong bối cảnh người Nhật giảm, cộng đồng ngoại kiều tăng đã bù đắp một phần thiếu hụt. Ví dụ, năm 2022–2023, trong khi dân số người Nhật Bản tiếp tục giảm thì dân số người nước ngoài tăng liên tiếp hai năm .

Tác động của dòng di cư quốc tế còn thể hiện ở cơ cấu dân số đô thị: tại một số quận trung tâm Tokyo như Shinjuku, người nước ngoài chiếm đến 10% dân số. Họ chủ yếu là người trẻ trong độ tuổi lao động hoặc du học, góp phần trẻ hóa tương đối cơ cấu dân số địa phương và cung cấp nguồn lao động cho nền kinh tế. Tuy nhiên, tỷ trọng người nước ngoài trong tổng dân số vùng (~4-5%) vẫn còn nhỏ, do đó chưa đảo ngược được xu thế chung. Yếu tố quyết định vẫn là làm sao nâng cao tỷ suất sinh và duy trì nhập cư nội địa.

Tóm lại, dân số vùng Đại Tokyo hiện nay được duy trì ổn định chủ yếu nhờ di cư cơ học dương – cả nội địa lẫn quốc tế – bù đắp cho tăng tự nhiên âm do già hóa. Tokyo vẫn giữ vai trò đầu tàu thu hút dân cư, đặc biệt là giới trẻ, từ các nơi đổ về học tập và làm việc.

Dù vậy, trong trung và dài hạn, nếu xu hướng sinh thấp và già hóa không cải thiện, vùng Tokyo sẽ sớm bước vào giai đoạn suy giảm dân số tuyệt đối khi nguồn nhập cư nội địa suy giảm (do các tỉnh khác cũng mất dân).

Chính phủ Nhật Bản đang có nhiều chính sách khuyến khích sinh đẻ và phân bổ lại dân cư, nhưng hiệu quả còn hạn chế. Dự báo đến năm 2030–2040, dân số vùng Tokyo có thể bắt đầu giảm rõ rệt, mặc dù vẫn duy trì vị trí là vùng đô thị đông dân nhất thế giới trong vài thập kỷ tới.

Tài liệu nguồn:

Bạn có biết?