Dân số São Paulo (Brazil)

Dân số São Paulo (Thành phố của Brazil) là khoảng 22,99 triệu người vào năm 2025. Đây là thành phố đông dân thứ 5 thế giới, theo số liệu từ World Population Review.

Tổng dân số

Tổng dân số vùng đô thị São Paulo năm 2025 ước tính khoảng 22,99 triệu người, theo MacroTrends và World Population Review, dựa trên dữ liệu từ UN World Urbanization Prospects (2024 Revision). Năm 2024, dân số São Paulo được ghi nhận là 22,81 triệu người, tăng từ 22,62 triệu vào năm 2023.

São Paulo có diện tích khoảng 7.947 km², với mật độ dân số khoảng 2.893 người/km². Từ 2020 (22,04 triệu) đến 2025, dân số tăng khoảng 950.000 người, với tốc độ tăng trung bình 0,8-0,9% mỗi năm, chủ yếu nhờ di cư nội địa từ các vùng Đông Bắc Brazil và sự phát triển kinh tế (São Paulo đóng góp 30% GDP Brazil). Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng đã giảm đáng kể so với giai đoạn trước do tỷ lệ sinh thấp (ước tính 1,6-1,8 con/phụ nữ năm 2023) và không gian đô thị bão hòa.

Cơ cấu giới tính

Dữ liệu cụ thể cho São Paulo năm 2025 chưa được công bố, nhưng dựa trên điều tra dân số quốc gia 2022 từ IBGE:

  • Nam: 49,0% (khoảng 10,80 triệu người trong tổng 22,04 triệu năm 2020).
  • Nữ: 51,0% (khoảng 11,24 triệu người).

Tỷ lệ giới tính là 96 nam/100 nữ, thấp hơn trung bình quốc gia (97 nam/100 nữ), do nữ giới có tuổi thọ cao hơn (79,5 tuổi so với 72,5 tuổi của nam, theo IBGE 2022). Giả định tỷ lệ này ổn định đến năm 2025, với tổng dân số 22,99 triệu, nam giới chiếm khoảng 11,27 triệu và nữ giới 11,72 triệu. Sự chênh lệch nhẹ này phản ánh xu hướng già hóa, với nữ giới chiếm ưu thế ở các nhóm tuổi cao hơn trong một trung tâm đô thị lớn như São Paulo.

Dân số São Paulo (Brazil)
Thành phố São Paulo (Brazil)

Cơ cấu tuổi

Cơ cấu tuổi của Brazil năm 2024, theo World Population Review và IBGE, là:

  • Dưới 15 tuổi: 18,0% (khoảng 38,36 triệu người trong tổng 212,81 triệu).
  • Từ 15-64 tuổi: 67,0% (khoảng 142,58 triệu người).
  • Trên 65 tuổi: 15,0% (khoảng 31,92 triệu người).

Tại São Paulo, cơ cấu tuổi có thể tương tự nhưng già hơn một chút do đô thị hóa cao và tỷ lệ sinh thấp hơn trung bình quốc gia. Ước tính năm 2025:

  • Dưới 15 tuổi: 17,5% (khoảng 4,02 triệu người).
  • Từ 15-64 tuổi: 66,5% (khoảng 15,29 triệu người).
  • Trên 65 tuổi: 16,0% (khoảng 3,68 triệu người).

Tuổi trung bình của São Paulo ước tính khoảng 36-37 tuổi, cao hơn mức quốc gia (34,8 tuổi), phản ánh mức độ già hóa nhanh hơn ở các đô thị lớn. Tỷ lệ người trên 65 tuổi tăng do tuổi thọ trung bình cao (76,0 tuổi cả hai giới) và tỷ lệ sinh giảm, trong khi nhóm lao động (15-64) vẫn chiếm đa số nhưng đang thu hẹp dần.

Biến động dân số

Dữ liệu lịch sử từ MacroTrends và UN Data:

  • 1950: 2,33 triệu người.
  • 1980: 12,59 triệu người.
  • 2000: 17,10 triệu người.
  • 2010: 20,26 triệu người.
  • 2020: 22,04 triệu người.
  • 2025: 22,99 triệu người (ước tính).

Từ 1950-2000, dân số São Paulo tăng vọt (trung bình 5-6% mỗi năm giai đoạn 1950-1980, 2-3% giai đoạn 1980-2000), nhờ di cư từ nông thôn (đặc biệt Đông Bắc Brazil) và sự phát triển kinh tế (São Paulo là trung tâm tài chính và công nghiệp). Từ 2010-2020, tốc độ tăng giảm còn 0,8-1% mỗi năm, và từ 2020-2025 tiếp tục duy trì 0,8%, do:

  • Tỷ lệ sinh thấp (1,6-1,8 con/phụ nữ).
  • Không gian đô thị bão hòa, đẩy di cư ra các thành phố vệ tinh như Campinas, Sorocaba.
  • Di cư quốc tế giảm (chủ yếu từ Bolivia, Haiti trong thập niên trước).

Dự báo

Dự báo dân số São Paulo dựa trên xu hướng quốc gia và khu vực:

  • Ngắn hạn (đến 2035): Dân số có thể đạt 23-24 triệu người, với tốc độ tăng 0,3-0,5% mỗi năm, nhờ vai trò trung tâm kinh tế và các dự án cơ sở hạ tầng như São Paulo Metro mở rộng. Tuy nhiên, tăng trưởng bị hạn chế bởi tỷ lệ sinh thấp và không gian đô thị chật hẹp.
  • Dài hạn (đến 2050): Dân số có thể giảm xuống dưới 22 triệu, do tỷ lệ sinh giảm (dự kiến dưới 1,6 con/phụ nữ), già hóa dân số (20-25% trên 65 tuổi), và di cư ròng âm sang các khu vực lân cận. Điều này phù hợp với dự báo quốc gia Brazil đạt đỉnh 220 triệu vào năm 2041 rồi giảm còn 199,2 triệu vào năm 2070 (IBGE 2024).

Chính quyền São Paulo đang đầu tư vào giao thông (Rodoanel, metro), nhà ở, và chính sách khuyến sinh, nhưng áp lực từ già hóa, chi phí sinh hoạt cao, và ô nhiễm là thách thức lớn.


Nguồn:

Bạn có biết?