Dân số Ireland 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Ireland 2024 là 5.255.017 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Ireland 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Ireland 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20245.255.0171,05%55.18539.05938,782,698,076,9
20235.196.6301,19%61.59043.87338,482,498,076,0
20225.110.0162,19%111.63993.53538,082,198,174,7
20215.028.4261,03%51.54127.41937,681,998,173,6
20204.982.6060,81%40.09715.74637,382,498,172,9
20154.702.4871,05%49.37013.37635,481,597,968,8
20104.559.0800,46%21.118-26.97433,380,698,766,7
20054.155.2842,32%96.52263.98332,478,999,660,8
20003.802.5851,43%54.51031.29831,576,598,855,6
19953.610.6970,74%26.67610.01929,975,598,752,8
19903.514.0180,40%13.900-8.20328,274,898,951,4
19853.531.2710,39%13.643-16.17826,373,6100,151,7
19803.415.2401,12%38.193-2.87625,572,5100,950,0
19753.180.1191,51%48.15913.82825,471,7101,046,5
19702.961.4030,75%22.169-8.89226,270,8100,943,3
19652.873.1530,57%16.369-14.01627,670,6101,042,0
19602.827.689-0,33%-9.185-38.49229,170,2101,241,4
19552.899.538-0,58%-16.762-42.41629,268,0102,642,4
19502.912.6540,95%27.764-1.35229,065,6103,642,6

Bảng dự báo dân số Ireland

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20255.308.0390,96%50.85835.41739,082,798,077,6
20305.525.0930,65%36.08921.90739,983,698,080,8
20355.686.8680,48%27.37512.89440,584,398,083,2
20405.817.5700,42%24.47410.68141,085,098,085,1
20455.916.9360,26%15.3966.00241,885,698,286,5
20505.970.0420,08%4.9783.51842,986,298,387,3
20555.973.922-0,07%-4.4212.32544,386,898,587,4
20605.933.916-0,21%-12.49345545,787,498,686,8
20655.870.132-0,25%-14.7131.31046,688,098,985,9
20705.791.493-0,29%-16.945-14247,288,699,284,7
20755.708.189-0,28%-15.814-25047,289,199,783,5
20805.633.971-0,21%-11.9511.72947,389,6100,282,4
20855.571.102-0,25%-13.816-39547,790,2100,681,5
20905.493.730-0,33%-18.221-1.76148,590,7100,680,4
20955.399.259-0,37%-20.04884149,391,2100,579,0
21005.286.120-0,46%-24.058-4349,991,8100,477,3

Dân số các tôn giáo ở Ireland

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20104.110.00050.00010.000<10.000<10.000<10.000<10.000280.000
20204.590.00080.00020.00010.000<10.000<10.000<10.000400.000
20304.940.000110.00020.00020.00010.000<10.000<10.000530.000
20405.250.000150.00030.00020.00010.000<10.000<10.000670.000
20505.540.000200.00040.00020.00020.000<10.000<10.000800.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201092,01,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,06,2
202089,71,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,07,9
203087,52,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,09,5
204085,42,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,9
205083,53,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,012,1

Xem thêm: