Dân số Cộng hòa Dominica

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Cộng hòa Dominica là 11.427.557 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Cộng hòa Dominica là quốc gia ở Caribe có diện tích 48.320 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Cộng hòa Dominica 2024

Chọn quốc gia khác

Dân số Cộng hòa Dominica 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202411.427.5570,83%95.138-34.80628,073,998,9236,5
202311.331.2650,86%97.445-34.91527,773,798,9234,5
202211.230.7340,92%103.619-35.15327,374,299,0232,5
202111.123.4761,00%110.897-17.95727,071,899,1230,2
202011.008.3001,09%119.454-17.95726,772,699,2227,9
201510.434.8291,13%117.874-36.37525,173,099,5216,0
20109.820.1751,28%125.496-36.58723,772,099,8203,3
20059.225.0341,28%118.344-37.06322,371,099,9191,0

Dự báo dân số Cộng hòa Dominica

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202511.520.4870,79%90.722-35.30628,374,098,8238,5
203011.938.8520,64%76.716-31.78530,074,698,6247,1
203512.289.4310,52%63.989-28.35231,775,398,3254,4
204012.579.3200,42%52.482-24.83033,275,998,0260,4
204512.816.0050,33%42.128-20.76234,676,697,8265,3
205012.996.2930,24%30.640-16.81636,277,297,7269,0
205513.108.9530,12%15.135-17.34437,677,997,6271,3
206013.152.5030,02%2.038-16.63939,178,597,5272,2

Dân số các tôn giáo ở Cộng hòa Dominica

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20108.740.000<10.000<10.000<10.00090.000<10.00010.0001.080.000
20209.930.000<10.000<10.000<10.000100.000<10.00010.0001.230.000
203010.930.000<10.000<10.000<10.000110.000<10.00010.0001.340.000
204011.650.000<10.000<10.000<10.000120.000<10.00010.0001.420.000
205012.080.00010.000<10.000<10.000120.000<10.00010.0001.450.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201088,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,9
202088,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,9
203088,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,8
204088,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,7
205088,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,6

Xem thêm: