Dân số Trùng Khánh (thành phố của Trung Quốc) là khoảng 32,05 triệu người vào năm 2023, theo số liệu từ World Population Review.
Tổng dân số Trùng Khánh năm 2023 ước tính khoảng 32,05 triệu người, theo dữ liệu từ chính quyền thành phố và World Population Review. Đây là con số bao gồm cả dân số thường trú (khoảng 16,34 triệu theo điều tra dân số 2020) và dân số tạm trú (lao động nhập cư).
Trùng Khánh là một trong những thành phố lớn nhất Trung Quốc về dân số, nhờ diện tích rộng (82.400 km²) và vai trò trung tâm kinh tế ở Tây Nam Trung Quốc. So với năm 2020 (32,01 triệu theo NBS), dân số tăng nhẹ khoảng 40.000 người, nhưng tốc độ tăng trưởng đã giảm đáng kể so với giai đoạn trước do tỷ lệ sinh thấp và chính sách kiểm soát dân số đô thị.
Cơ cấu giới tính
Dữ liệu cụ thể về cơ cấu giới tính năm 2023 chưa được công bố chính thức, nhưng dựa trên điều tra dân số năm 2020 từ NBS, Trùng Khánh có:
- Nam: 50,8% (16,56 triệu người).
- Nữ: 49,2% (15,78 triệu người).
Tỷ lệ giới tính là 103,3 nam/100 nữ, thấp hơn mức trung bình toàn quốc (105,1), cho thấy sự cân bằng giới tính tương đối tốt so với các thành phố lớn khác của Trung Quốc. Giả định tỷ lệ này ổn định đến năm 2023, với tổng dân số 32,05 triệu, nam giới chiếm khoảng 16,28 triệu và nữ giới 15,77 triệu. Sự cân bằng này có thể do ít áp lực chọn lọc giới tính hơn so với các khu vực nông thôn.

Cơ cấu tuổi
Cơ cấu tuổi của Trùng Khánh năm 2023, dựa trên dữ liệu từ chính quyền thành phố và xu hướng quốc gia, ước tính như sau:
- Dưới 15 tuổi: 11,2% (khoảng 3,59 triệu người).
- Từ 15-64 tuổi: 69,1% (khoảng 22,15 triệu người).
- Trên 65 tuổi: 19,7% (khoảng 6,31 triệu người).
So với năm 2020 (17,8% trên 65 tuổi), tỷ lệ người cao tuổi tăng nhanh, phản ánh xu hướng già hóa dân số toàn quốc. Tuổi trung bình ước tính khoảng 41-42 tuổi, cao hơn mức trung bình quốc gia (39,6 tuổi), do Trùng Khánh thu hút nhiều lao động trưởng thành và có tỷ lệ sinh giảm (ước tính 0,8-1,0 con/phụ nữ năm 2023).
Biến động dân số
Dữ liệu lịch sử từ Statista và NBS cho thấy:
- 1980: 6,30 triệu người.
- 1990: 8,15 triệu người.
- 2000: 9,85 triệu người.
- 2010: 11,24 triệu người (chỉ tính dân số thường trú).
- 2020: 32,01 triệu người (bao gồm tạm trú).
- 2023: 32,05 triệu người (ước tính).
Từ 1980-2010, dân số tăng nhanh (trung bình 2-3% mỗi năm), nhờ đô thị hóa và di cư từ nông thôn. Từ 2010-2020, dân số tăng vọt do mở rộng ranh giới hành chính và nhập cư nội địa. Tuy nhiên, từ 2020-2023, tốc độ tăng giảm xuống dưới 0,1% mỗi năm, do:
- Tỷ lệ sinh thấp (dưới mức thay thế 2,1).
- Chính sách hạn chế di cư đô thị.
- Xu hướng già hóa dân số.
Dự báo
Dự báo dân số Trùng Khánh dựa trên dữ liệu từ Statista và xu hướng quốc gia:
- Ngắn hạn (đến 2035): Dân số có thể đạt 33-34 triệu người, theo dự báo của UN DESA (Statista), nhờ di cư nội địa và phát triển kinh tế. Tốc độ tăng trưởng dự kiến 0,2-0,5% mỗi năm đến năm 2035.
- Dài hạn (đến 2050): Dân số có thể giảm xuống dưới 30 triệu người, do tỷ lệ sinh thấp (dự kiến dưới 1,0 con/phụ nữ) và già hóa dân số (dự báo 25-30% trên 65 tuổi). Xu hướng này phù hợp với dự báo quốc gia của Liên Hợp Quốc, khi Trung Quốc mất khoảng 204 triệu người từ 2024-2054.
Chính quyền Trùng Khánh đang khuyến khích sinh đẻ và thu hút lao động trẻ, nhưng với chi phí sinh hoạt tăng và xu hướng kết hôn muộn, dân số khó duy trì tăng trưởng dài hạn.
Nguồn chính:
- Tổng cục Thống kê Trung Quốc (NBS), điều tra dân số 2020.
- World Population Review, “Chongqing Population 2024.”
- Statista, “China: population of Chongqing 1980-2035.”
- Liên Hợp Quốc, “World Population Prospects 2022.”
- Top 10 thành phố đông dân nhất thế giới
- Top 10 nước giảm dân số mạnh nhất thế giới
- Top 10 nước đông dân nhất thế giới
- Top 10 quốc gia ít dân nhất thế giới
- Top 10 nước có tuổi thọ dân số cao nhất thế giới
- Top 10 nước có mật độ dân số đông nhất thế giới
- Top 10 nước thưa dân nhất thế giới
- Top 10 quốc gia có dân số trẻ nhất thế giới
- Top 10 quốc gia có dân số già nhất thế giới
- Top 10 nước tăng dân số nhanh nhất thế giới