Dân số Manila (Philippines)

Dân số Manila (Vùng thủ đô Quốc gia Philippines) là khoảng 14,75 triệu người vào năm 2025, theo số liệu từ World Population Review.

Tổng dân số

Tổng dân số vùng đô thị Metro Manila năm 2025 ước tính khoảng 14,75 triệu người, dựa trên dữ liệu từ PSA – Cơ quan thống kê Philippines (13,48 triệu người năm 2020) và tốc độ tăng trưởng trung bình 1,5-2% mỗi năm từ 2020-2025, theo World Population Review.

Metro Manila, hay còn gọi là Vùng Thủ đô Quốc gia (National Capital Region – NCR), có diện tích 636 km², là khu vực đông dân nhất Philippines với mật độ dân số khoảng 23.200 người/km².

So với năm 2020 (13,48 triệu), dân số tăng khoảng 1,27 triệu người, nhờ di cư nội địa từ các tỉnh và vai trò trung tâm kinh tế, chính trị của khu vực. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng đã chậm lại do tỷ lệ sinh giảm (ước tính 1,6-1,8 con/phụ nữ năm 2023) và không gian đô thị gần bão hòa.

Cơ cấu giới tính

Theo điều tra dân số 2020 của PSA, cơ cấu giới tính của Metro Manila là:

  • Nam: 49,8% (6,71 triệu người).
  • Nữ: 50,2% (6,77 triệu người).

Tỷ lệ giới tính là 99,2 nam/100 nữ, gần cân bằng và thấp hơn mức trung bình quốc gia (101 nam/100 nữ), do nữ giới có tuổi thọ cao hơn (73,0 tuổi so với 67,0 tuổi của nam). Giả định tỷ lệ này ổn định đến năm 2025, với tổng dân số 14,75 triệu, nam giới chiếm khoảng 7,35 triệu và nữ giới 7,40 triệu. Sự cân bằng này phản ánh đặc điểm của một vùng đô thị lớn, nơi không có áp lực chọn lọc giới tính mạnh như ở nông thôn.

Cơ cấu tuổi

Cơ cấu tuổi của Metro Manila năm 2020, theo PSA, là:

  • Dưới 15 tuổi: 24,9% (3,36 triệu người).
  • Từ 15-64 tuổi: 67,2% (9,06 triệu người).
  • Trên 65 tuổi: 7,9% (1,06 triệu người).

Đến năm 2025, tỷ lệ người trên 65 tuổi có thể tăng lên 8,5-9% (1,25-1,33 triệu người), do tuổi thọ tăng và tỷ lệ sinh giảm. Nhóm tuổi lao động (15-64) vẫn chiếm đa số, khoảng 66-67% (9,74-9,88 triệu người), nhưng đang giảm dần.

Nhóm dưới 15 tuổi giảm xuống còn khoảng 23-24% (3,39-3,54 triệu người). Tuổi trung bình ước tính khoảng 27-28 tuổi, cao hơn mức trung bình quốc gia (25,7 tuổi), phản ánh dân số đô thị trưởng thành hơn nhưng vẫn tương đối trẻ so với các thành phố lớn toàn cầu.

Dân số Manila (Philippines)
Thành phố Manila (Philippines)

Biến động dân số

Dữ liệu lịch sử từ PSA và World Population Review:

  • 1980: 5,93 triệu người.
  • 1990: 7,95 triệu người.
  • 2000: 9,93 triệu người.
  • 2010: 11,86 triệu người.
  • 2020: 13,48 triệu người.
  • 2025: 14,75 triệu người (ước tính).

Từ 1980-2020, dân số Metro Manila tăng nhanh (trung bình 2-3% mỗi năm), nhờ đô thị hóa, di cư từ các tỉnh như Visayas và Mindanao, và sự phát triển kinh tế (Metro Manila đóng góp 33% GDP Philippines). Từ 2010-2020, tốc độ tăng giảm còn 1,3-1,5% mỗi năm, và từ 2020-2025 tiếp tục giảm xuống 1,5% do:

  • Tỷ lệ sinh thấp (1,6-1,8 con/phụ nữ).
  • Không gian đô thị bão hòa, đẩy di cư ra các tỉnh lân cận như Bulacan, Cavite.
  • Chính sách kiểm soát dân số và kế hoạch hóa gia đình.

Dự báo

Dự báo dân số Metro Manila dựa trên xu hướng đô thị và quốc gia:

  • Ngắn hạn (đến 2035): Dân số có thể đạt 15-16 triệu người, với tốc độ tăng 0,5-1% mỗi năm, nhờ vai trò trung tâm kinh tế và di cư nội địa. Tuy nhiên, tăng trưởng bị hạn chế bởi không gian chật hẹp và chi phí sinh hoạt cao.
  • Dài hạn (đến 2050): Dân số có thể giảm xuống dưới 14 triệu, do tỷ lệ sinh giảm (dự kiến dưới 1,5 con/phụ nữ), già hóa dân số (15-20% trên 65 tuổi), và di cư ròng âm sang các khu vực lân cận. Điều này phù hợp với dự báo quốc gia của Liên Hợp Quốc, khi dân số Philippines đạt đỉnh 150 triệu vào năm 2050 rồi giảm dần.

Chính quyền Metro Manila đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng (giao thông, nhà ở) và chương trình kế hoạch hóa gia đình để quản lý dân số, nhưng áp lực từ già hóa và di cư vẫn là thách thức lớn.


Nguồn:

Bạn có biết?