Dân số Bangkok

Dân số Bangkok (thủ đô của Thái Lan) là khoảng 5,45 triệu người vào năm 2024, chiếm khoảng 13% dân số cả nước, theo Cục Thống kê Thái Lan.

Tổng quan về dân số Bangkok

Thành phố Bangkok (Krung Thep Maha Nakhon) hiện là đơn vị hành chính đông dân nhất Thái Lan. Theo số liệu đăng ký hộ khẩu chính thức, dân số thường trú của Bangkok khoảng 5,45 triệu người (năm 2024). Con số này chiếm khoảng 13% dân số cả nước và khiến Bangkok trở thành một siêu đô thị (megacity) so với các tỉnh/thành khác.

Tuy nhiên, nếu tính cả vùng đô thị mở rộng (Bangkok Metropolitan Region, gồm Bangkok và các tỉnh lân cận), tổng dân số ước tính lên đến khoảng 11,2 triệu người (năm 2024), tức khoảng 25% dân số Thái Lan. Sự khác biệt lớn giữa số liệu đăng ký và dân số thực tế là do nhiều người sinh sống tại Bangkok nhưng không chuyển hộ khẩu về thành phố (sẽ thảo luận chi tiết ở phần di cư).

Thành phố Bangkok

Trong 5–10 năm gần đây, dân số đăng ký của Bangkok có xu hướng giảm nhẹ hoặc gần như ổn định. Khoảng năm 2013–2014, dân số đăng ký đạt đỉnh khoảng 5,69–5,70 triệu. Từ đó đến nay, con số này dần giảm xuống còn khoảng 5,47 triệu (2023) – tức giảm khoảng 200 nghìn người trong gần một thập kỷ.

Sự sụt giảm rõ rệt diễn ra vào giai đoạn 2020–2021, khi dân số đăng ký giảm từ ~5,66 triệu (2019) xuống ~5,59 triệu (2020) rồi ~5,53 triệu (2021). Giai đoạn này trùng với thời kỳ dịch COVID-19, nhiều lao động nhập cư rời thành phố về quê và tỷ lệ tử vong tăng, góp phần làm dân số Bangkok tạm thời giảm.

Ngược lại, dân số thực tế của vùng đô thị Bangkok vẫn tăng trưởng chậm: ví dụ, ước tính dân số vùng đô thị là 10,35 triệu năm 2019 và tăng lên 11,07 triệu năm 2023 (tăng trung bình ~1,5% mỗi năm). Điều này cho thấy Bangkok vẫn thu hút thêm người đến sinh sống, dù họ không được phản ánh hết trong số liệu đăng ký.

Xu hướng chung là Bangkok đã trải qua giai đoạn tăng dân số rất nhanh trong nửa cuối thế kỷ 20, nhưng hiện nay đà tăng đã chững lại. Tốc độ tăng tự nhiên thấp và việc mở rộng đô thị ra các tỉnh vệ tinh khiến dân số nội đô tăng chậm hoặc giảm. Bangkok vẫn là thành phố “độc nhất trung tâm” của Thái Lan – với dân số lớn hơn rất nhiều so với các thành phố khác – nhưng tương lai có thể đối mặt với tăng trưởng âm nếu xu hướng hiện tại tiếp diễn.

Cơ cấu độ tuổi và giới tính của dân cư

Dân số Bangkok đang già hóa rõ rệt, thể hiện qua cơ cấu tuổi. Thống kê năm 2022 cho thấy: nhóm trẻ em dưới 15 tuổi chỉ chiếm khoảng 14–15% dân số, tương đương khoảng 0,8 triệu người; nhóm dân số trong độ tuổi lao động (15–59 tuổi) chiếm tỷ trọng lớn nhất ~64% với hơn 3,5 triệu người; còn lại là nhóm người cao tuổi (từ 60 trở lên) chiếm khoảng 21–22%, tương đương xấp xỉ 1,2 triệu người.

Tỷ trọng người cao tuổi ở Bangkok hiện cao hơn mức trung bình toàn quốc (cả nước ~20% dân số trên 60 tuổi năm 2024) và dự kiến còn tăng thêm trong những thập kỷ tới khi thế hệ “bùng nổ dân số” già đi.

Tuổi thọ trung bình ở Thái Lan đã đạt ~77 tuổi (nam ~74, nữ ~81) và tuổi trung vị toàn quốc khoảng 40,6 tuổi (2025), cho thấy dân số đang chuyển sang giai đoạn “dân số già”. Riêng Bangkok có lẽ còn già hơn chút do mức sinh thấp và nhiều người trẻ từ các tỉnh đến rồi rời đi.

Dân số Bangkok
Hình 1: Tháp dân số Bangkok năm 2021 theo giới tính và nhóm tuổi (nguồn dữ liệu: Cục Thống kê Thái Lan) cho thấy đáy tháp hẹp (sinh ít), đỉnh tháp mở rộng (số người cao tuổi nhiều), đặc trưng của một đô thị đang già hóa.

Tháp dân số (Hình 1) của Bangkok có đáy rất hẹp, phản ánh tỷ suất sinh thấp kéo dài. Số trẻ em sinh ra mỗi năm tại Thái Lan đã giảm mạnh: năm 2022 cả nước chỉ có ~485 nghìn trẻ sinh ra – mức thấp nhất trong 70 năm.

Tỷ suất sinh (TFR) của Thái Lan ước tính chỉ khoảng 0,9 con/phụ nữ (2024), thuộc hàng thấp nhất thế giới, và Bangkok là nơi tỷ suất sinh đặc biệt thấp do người dân có xu hướng kết hôn muộn, sinh ít con.

Trong khi đó, phần đỉnh tháp mở rộng cho thấy số lượng người cao tuổi ngày càng nhiều – hệ quả của tuổi thọ tăng và quá khứ bùng nổ sinh trong thập niên 1960–70.

Cơ cấu giới tính của dân cư Bangkok cũng có sự chênh lệch nhất định: nữ nhiều hơn nam. Chẳng hạn năm 2016, nữ giới chiếm khoảng 53% dân số đăng ký (2,999 triệu nữ so với 2,687 triệu nam)​.

Sự chênh lệch này phần nào do phụ nữ có tuổi thọ cao hơn (dẫn đến nhiều phụ nữ trong nhóm cao tuổi), và có thể do một số ngành nghề ở Bangkok thu hút lao động nữ (như giúp việc gia đình, dịch vụ) đăng ký cư trú tại thành phố. Kết quả là tỷ số giới tính của Bangkok thấp (chỉ khoảng 88 nam/100 nữ theo số liệu 2016–2023).

Tóm lại, Bangkok đang ở giai đoạn “hậu chuyển đổi dân số” với đặc trưng dân số già và tỷ suất sinh thấp. Lực lượng tuổi lao động đông nhưng sẽ sớm bắt đầu suy giảm nếu không có bổ sung từ di cư. Đặc điểm giới tính lệch nữ cũng đáng lưu ý trong việc hoạch định chính sách y tế và lao động cho phù hợp.

Mật độ dân số và phân bố theo quận/huyện

Bangkok có diện tích 1.568,7 km² và được chia thành 50 quận (khet). Mật độ dân số trung bình của thành phố vào khoảng 3.488 người/km² (năm 2024) – cao gấp gần 10 lần mật độ trung bình toàn quốc.

Tuy nhiên, mật độ phân bố không đồng đều giữa các khu vực nội đô chật hẹp và vùng ngoại vi rộng lớn. Khu vực nội thành lịch sử (các quận trung tâm cũ) có diện tích nhỏ nhưng dân cư tập trung đông, tạo nên mật độ rất cao. Ví dụ, quận Pom Prap Sattru Phai (khu phố cổ gần Chinatown) chỉ rộng ~1,93 km² nhưng năm 2016 có trên 47 nghìn dân, mật độ lên tới ~24.573 người/km²​ – thuộc hàng cao nhất Bangkok. Quận Samphanthawong (Chinatown) cũng dày đặc với khoảng 17.500 người/km².

Ngược lại, các quận ngoại thành có diện tích rộng (gồm nhiều đất nông nghiệp, kênh rạch) lại có mật độ thấp. Điển hình là quận Nong Chok ở rìa đông bắc Bangkok, rộng tới ~236 km² nhưng dân số chỉ ~168 nghìn (2016), mật độ khoảng 710 người/km² – thưa thớt nhất thành phố. Các quận ven đô khác như Khlong Sam Wa, Min Buri, Lat Krabang cũng có mật độ dưới 2.000 người/km².

Bảng dưới đây liệt kê một số quận tiêu biểu theo dân số và mật độ (số liệu 2016):

Quận (Khet)Dân số (người)Diện tích (km²)Mật độ (người/km²)
Sai Mai (ngoại ô bắc)200.37444,6154.491​
Bang Khae (ngoại ô tây nam)192.413​44,4564.328​
Bang Khen (phía bắc)190.828​42,1234.530​
Khlong Sam Wa (ngoại ô đông)189.507​110,6861.712​
Pom Prap Sattru Phai (nội đô)47.4501,93124.573​
Samphanthawong (nội đô)24.7851,41617.504​

Ghi chú: Sai Mai là quận đông dân nhất theo đăng ký hộ khẩu năm 2016, trong khi Samphanthawong là quận ít dân nhất. Mật độ cao nhất thuộc về Pom Prap Sattru Phai (khu phố cổ), còn thấp nhất là Nong Chok (chỉ ~710 người/km², không liệt kê ở bảng trên)​.

Nhìn chung, các quận đông dân nhất Bangkok nằm ở vùng ven trung tâm hoặc ngoại ô nơi có nhiều khu dân cư mới phát triển. Ngoài các quận liệt kê ở bảng trên, những quận đông dân khác có thể kể đến như Lat Phrao, Bang Sue, Pathum Wan, Thung Khru, v.v., với dân số mỗi quận thường trên 150 nghìn người.

Ngược lại, các quận trung tâm lâu đời như Phra Nakhon (khu Hoàng cung), Dusit, Ratchathewi, Pathum Wan (trung tâm thương mại) thường có dân số thấp hơn (50–80 nghìn người/quận) do diện tích nhỏ và nhiều khu vực dành cho cơ quan, thương mại thay vì nhà ở. Những quận này từng đông dân nhưng dân số đã giảm mạnh theo thời gian (xem phần sau).

Mật độ dân số cao tạo áp lực lớn lên hạ tầng đô thị Bangkok, đặc biệt là ở các khu phố chật chội nội thành. Ngược lại, việc quỹ đất ngoại ô còn nhiều giúp thành phố có dư địa mở rộng dân số ra vùng ven, giảm tải cho nội đô. Chính quyền Bangkok thường phải cân bằng phát triển hạ tầng giữa các quận trung tâm đông đúc và ngoại vi thưa dân nhưng đang đô thị hóa nhanh chóng.

Phân bố dân cư nội đô và ngoại vi

Phân bố dân cư Bangkok đã có sự dịch chuyển từ nội đô ra ngoại vi trong vài thập kỷ qua. Các khu vực nội thành cũ (như đảo Rattanakosin và lân cận) từng là nơi tập trung đông dân, nhưng từ thập niên 1990 đến nay dân số nội đô sụt giảm đáng kể.

Nhiều hộ gia đình đã chuyển ra các khu vực mới rộng rãi hơn ở vùng ven, để lại nội thành với mật độ dân cư giảm và già hóa. Thống kê đăng ký cho thấy một số quận lõi trung tâm mất hơn một nửa dân số chỉ trong ~30 năm. Ví dụ, quận Samphanthawong (Chinatown) có ~43.000 người năm 1992 nhưng đến năm 2023 chỉ còn khoảng 19.500 người – giảm trên 50%. Tương tự, quận Phra Nakhon (khu trung tâm lịch sử) giảm từ ~78 nghìn (năm 1992) xuống còn ~40 nghìn (2023)​.

Nguyên nhân là nhiều khu phố cổ chuyển đổi công năng sang thương mại, du lịch; nhà cửa cũ chật hẹp không còn thu hút người trẻ ở lại sinh sống. Hiện tượng “phố không dân” ngày càng rõ ở các hẻm nhỏ trung tâm, với nhiều nhà bỏ trống hoặc chỉ còn người già sinh sống.

Trong khi đó, vùng ngoại vi Bangkok mở rộng nhanh và thu hút dân cư mới. Từ thập niên 1980–1990, hàng loạt quận ngoại thành được thành lập (do tách quận cũ) để quản lý các khu đô thị mới mọc lên. Dân số các quận ngoại biên như Bueng Kum, Rat Burana, Bang Khae, Sai Mai, Khlong Sam Wa tăng vọt.

Chẳng hạn, quận Sai Mai (tách ra năm 1997) tăng từ chưa đầy 100 nghìn lên trên 200 nghìn dân trong hai thập kỷ. Nhiều khu dân cư, chung cư, và thị trấn mới được xây dựng ở rìa thành phố, nhất là dọc theo các trục giao thông mới mở (đường vành đai, đường cao tốc, tuyến metro mở rộng). Điều này dẫn tới phân bố dân cư trải rộng hơn: thay vì dồn nén trong nội đô, người dân Bangkok ngày càng định cư ở các vành đai ngoại thành hoặc thậm chí các tỉnh vệ tinh giáp ranh rồi đi làm, đi học vào trung tâm.

Hiện tượng “dân số ban ngày” của Bangkok cao hơn nhiều so với dân số đăng ký. Rất đông người ngoại tỉnh di cư đến Bangkok để làm việc và học tập mà không đăng ký thường trú tại đây. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê Thái Lan (NSO), tính đến năm 2024, cả nước có 9,25 triệu người thuộc diện “dân số không chính thức” (sống ngoài tỉnh hộ khẩu của họ). Phần lớn nhóm này tập trung ở Bangkok để làm việc, học hành, tạo ra sự chênh lệch lớn giữa dân số thực tế và dân số đăng ký của thủ đô.

Cụ thể, Bangkok thu hút tới 32,8% tổng số người không đăng ký thường trú (khoảng 3 triệu người), cao nhất cả nước. Điều này nghĩa là dân số thực tế ban ngày của Bangkok có thể lên tới ~8–9 triệu tại bất kỳ thời điểm nào, chưa kể người vãng lai, so với con số 5,4–5,5 triệu thường trú.

Ngoài ra, còn khoảng 0,85 triệu người “dân số vãng lai” (commuter) đến Bangkok hằng ngày rồi quay về tỉnh khác mỗi tối, chủ yếu từ các tỉnh lân cận như Nonthaburi, Pathum Thani, Samut Prakan. Những tỉnh vệ tinh này có mức đô thị hóa cao và một phần đã trở thành “ngoại ô mở rộng” của Bangkok.

Tổng dân số của vùng đô thị Bangkok mở rộng (gồm Bangkok và 5 tỉnh lân cận) được ước tính trên 17 triệu người. Như vậy, ranh giới hành chính không thể hiện đầy đủ bức tranh phân bố dân cư thực sự: Bangkok là trung tâm của một đại đô thị liên tục, nơi dân cư phân tán hơn về mặt địa lý so với trước đây.

Tóm lại, xu hướng đô thị hóa lan tỏa đã và đang làm thay đổi phân bố dân cư Bangkok – từ mô hình tập trung cao độ ở lõi trung tâm chuyển sang mô hình đa cực với vành đai dân cư ngoại vi đông đúc. Hiểu rõ sự dịch chuyển này giúp chính quyền định hướng quy hoạch giao thông, nhà ở, dịch vụ công cho phù hợp (ví dụ: phát triển vận tải công cộng kết nối trung tâm với ngoại ô, xây dựng bệnh viện/trường học ở khu mới). Đồng thời, việc nhiều người không đăng ký thường trú tại Bangkok cũng đặt ra thách thức cho công tác quản lý và cung cấp dịch vụ do khó nắm chính xác quy mô dân số thật.

Các yếu tố ảnh hưởng đến biến động dân số Bangkok

Biến động dân số Bangkok chịu tác động đồng thời của yếu tố tự nhiên (sinh, tử) và yếu tố cơ học (di cư, mở rộng đô thị), cùng các chính sách quản lý hành chính đặc thù.

Tăng/giảm tự nhiên

Bangkok hiện có mức sinh rất thấp, trong khi tỷ lệ tử vong tăng dần do dân số già. Số liệu năm 2020 cho thấy tỷ suất sinh thô của Bangkok khoảng 7‰ và tỷ suất tử vong thô khoảng 6–7‰, dẫn tới tăng tự nhiên gần như bằng 0.

Thậm chí, vài năm gần đây số trẻ sinh ra ở Bangkok có thể đã thấp hơn số người mất (tăng tự nhiên âm) nếu không tính nhập cư bù đắp. Nguyên nhân là các cặp vợ chồng trẻ ngại sinh con do chi phí sống cao ở đô thị, cộng với xu hướng kết hôn muộn hoặc không kết hôn của giới trẻ thành thị. Mặt khác, nhóm dân số cao tuổi (trên 60) ngày càng chiếm tỷ lệ lớn dẫn đến tổng số ca tử vong hàng năm tăng lên.

Chính phủ Thái Lan đã bắt đầu lo ngại về khủng hoảng nhân khẩu học: tỷ lệ sinh thấp kỷ lục và dân số già hóa nhanh. Nhiều chiến dịch khuyến sinh và phúc lợi cho trẻ em được đề xuất nhằm nâng số sinh, nhưng hiệu quả còn hạn chế. Do đó, về lâu dài, Bangkok có thể đối mặt với suy giảm dân số tự nhiên, tương tự xu hướng tại các đô thị phát triển ở Đông Á.

Di cư

Yếu tố then chốt giữ cho dân số Bangkok không giảm mạnh chính là di cư cơ học. Trong nhiều thập kỷ, Bangkok là điểm đến di cư nội địa lớn nhất ở Thái Lan. Hàng triệu người từ các tỉnh Đông Bắc, Bắc và Nam đã chuyển đến Bangkok tìm việc làm, đặc biệt bùng nổ từ những năm 1980 khi kinh tế Bangkok tăng trưởng mạnh.

Làn sóng di cư này góp phần trẻ hóa và bổ sung nguồn lao động cho thành phố. Tuy nhiên, như đã nêu, phần lớn người nhập cư không nhập hộ khẩu Bangkok, do đó không được tính vào dân số thường trú. Thay vào đó, họ giữ nguyên đăng ký ở quê nhà (để dễ giữ đất đai, tài sản gia đình hoặc do thủ tục chuyển hộ khẩu phức tạp).

Hệ quả là dân số “trên giấy” của Bangkok bị đánh giá thấp hơn thực tế. Ngoài di cư trong nước, Bangkok còn thu hút một lượng dân di cư quốc tế, bao gồm lao động từ các nước láng giềng (Myanmar, Lào, Campuchia), chuyên gia nước ngoài, và người nước ngoài kết hôn với người Thái. Những nhóm này cũng đóng góp vào dân số thực tế của thành phố, đặc biệt ở một số khu vực có cộng đồng ngoại kiều (như quận Wattana nhiều người Nhật, quận Bang Rak nhiều người Hoa kiều…).

Nhìn chung, dòng nhập cư là yếu tố tích cực giúp Bangkok duy trì nguồn nhân lực và quy mô dân số, bù lại cho tăng tự nhiên thấp.

Đô thị hóa và mở rộng vùng ven

Bangkok đã trải qua quá trình đô thị hóa mạnh mẽ suốt thế kỷ 20 và tiếp tục mở rộng trong thế kỷ 21. Việc mở rộng ranh giới hành chính (sáp nhập Thonburi năm 1971) và chia tách quận mới đã tạo điều kiện cho thành phố “nở” về mặt không gian, phân bố lại dân cư.

Các dự án hạ tầng lớn (cầu, đường cao tốc, tuyến metro) thúc đẩy hình thành các khu dân cư mới xa trung tâm. Nhiều người dân Bangkok chuyển từ nội đô chật chội ra ngoại ô mua nhà đất, khiến dân số tăng lên ở vùng giáp ranh Bangkok và tỉnh ngoài.

Sự phát triển các khu công nghiệp, đại học, sân bay (ví dụ sân bay Suvarnabhumi ở rìa đông) cũng kéo theo lao động và sinh viên đến sinh sống gần đó thay vì tập trung ở trung tâm. Như vậy, đô thị hóa lan tỏa góp phần điều tiết mật độ dân số bên trong Bangkok (giảm áp lực nội thành) nhưng đồng thời làm gia tăng mạnh dân số vùng ven đô và các tỉnh vệ tinh.

Chính sách hành chính

Cơ chế quản lý hộ khẩu và địa giới hành chính ảnh hưởng đáng kể đến thống kê dân số Bangkok. Bangkok là đơn vị hành chính đặc biệt (thành phố trực thuộc trung ương, tương đương tỉnh) với chính quyền riêng và thống đốc dân cử.

Việc quản lý dân số dựa trên đăng ký hộ khẩu thường trú khiến số liệu dân số “cố định” và thay đổi chậm, không phản ánh kịp thời di biến động thực tế. Chính quyền Bangkok hiện đang phối hợp với Bộ Nội vụ cải thiện hệ thống đăng ký dân cư, khuyến khích người dân cập nhật nơi ở thực tế để thuận tiện hoạch định dịch vụ công.

Bên cạnh đó, các chính sách quốc gia về dân số (như Chiến lược Dân số già, khuyến khích sinh, bảo hiểm y tế toàn dân, v.v.) cũng tác động gián tiếp đến Bangkok.

Ví dụ, việc mở rộng bảo hiểm y tế và lương hưu giúp tuổi thọ người dân Bangkok tăng cao, đóng góp vào xu hướng già hóa. Hay chính sách hạn chế người nhập cư trái phép cũng ảnh hưởng đến lực lượng lao động nhập cư tại Bangkok.

Ngoài ra, quy hoạch đô thị và sử dụng đất (do BMA ban hành) quyết định mật độ cư trú tối đa ở từng khu vực, qua đó ảnh hưởng đến phân bổ dân cư. Chẳng hạn, việc hạn chế chiều cao công trình ở khu nội đô lịch sử phần nào giữ mật độ cư trú nội thành không tăng cao, trong khi cho phép phát triển chung cư cao tầng ở ngoại vi lại thu hút dân ra ngoài.

Tổng hợp các yếu tố trên, có thể thấy bức tranh dân số Bangkok là kết quả của một quá trình tương tác phức tạp giữa nhân khẩu học tự nhiên và dòng người dịch chuyển.

Dân số Bangkok hiện nay tăng chủ yếu nhờ nhập cư và mở rộng đô thị, còn tăng tự nhiên đã rất thấp. Thành phố đang đứng trước thách thức “già hóa trước khi giàu”, cần thích ứng với cơ cấu dân số già và lực lượng lao động dần thu hẹp.

Đồng thời, vấn đề quản lý một siêu đô thị với dân cư phân tán (nhiều người không đăng ký) đòi hỏi những giải pháp sáng tạo về quy hoạch và dịch vụ. Chính quyền Bangkok và Thái Lan đã nhận ra những thách thức này và đang có các động thái như: khuyến khích sinh con (thông qua trợ cấp, mở nhà trẻ), cải thiện hạ tầng giao thông kết nối vùng đô thị, và nâng cao năng lực y tế – phúc lợi cho người cao tuổi.

Trong tương lai, dân số Bangkok có thể sẽ ổn định hoặc giảm nhẹ về số lượng, nhưng chất lượng dân số (trình độ học vấn, sức khỏe) và phân bổ dân cư hợp lý mới là trọng tâm được quan tâm để đảm bảo sự phát triển bền vững của thủ đô Thái Lan.

Tài liệu tham khảo:

Bạn có biết?