Dân số Sơn La

(Cập nhật lần cuối ngày: 14/09/2024)

Dân số Sơn La là 1.300.130 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 27 cả nước.

Dân số Sơn La năm 2022

Dân số Sơn La
  • Dân số trung bình: 1.300.130
  • % Dân số cả nước: 1,31
  • Xếp hạng cả nước: 27
  • Diện tích (Km2): 14.110
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 92
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,96
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 12,10
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -4,12
  • Tỷ suất sinh: 2,34
  • Tỷ suất giới tính (Nam/100 Nữ): 103,04
  • Tuổi thọ trung bình: 70,94

Bảng dân số Sơn La (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.300.1301,312714.110920,9612,1-4,12,3103,070,9
20211.287.7201,312814.110911,3511,4-4,82,4103,070,9
20201.270.5601,302814.110901,4312,5-6,92,4102,971,0
20191.252.7001,302914.124891,5911,7-3,22,4102,870,9
20181.242.7001,313114.124881,6211,5-5,52,4102,670,8
20171.228.9001,313114.124871,5516,3-0,92,8102,4
20161.208.0001,303314.124861,4916,9-1,32,9102,3
20151.182.4001,293314.174831,5217,3-1,32,8102,1
20141.166.4001,293314.174821,3817,0-1,02,6101,9
20131.150.5001,283414.174811,4214,20,02,3101,8
20121.134.4001,283414.174801,4116,9-2,12,5101,6
20111.118.6001,273414.174791,7917,30,82,4101,4

Dân số các dân tộc tại Sơn La

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Sơn La Nam Nữ% dân số Sơn LaDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Thái669.265337.918331.34753,61%1.820.95036,75%
2Kinh203.008103.20099.80816,26%82.085.8260,25%
3Mông200.480102.64897.83216,06%1.393.54714,39%
4Mường84.67642.65742.0196,78%1.452.0955,83%
5Xinh Mun27.03113.63313.3982,17%29.50391,62%
6Dao21.99511.20710.7881,76%891.1512,47%
7Khơ mú15.7837.9227.8611,26%90.61217,42%
8La Ha10.0155.1384.8770,80%10.15798,60%
9Kháng9.8305.0444.7860,79%16.18060,75%
10Lào4.1342.1941.9400,33%17.53223,58%
11Tày1.4036667370,11%1.845.4920,08%
12Nùng2451191260,02%1.083.2980,02%
13Hoa177631140,01%749.4660,02%
14Thổ8841470,01%91.4300,10%
15Sán Dìu4921280,00%183.0040,03%
16Khmer4535100,00%1.319.6520,00%
17Giáy3815230,00%67.8580,06%
18Sán Chay2513120,00%201.3980,01%
19Ê đê2413110,00%398.6710,01%
20Mnông17980,00%127.3340,01%
21Ba Na10910,00%286.9100,00%
22Hà Nhì9360,00%25.5390,04%
23Ngái9540,00%1.6490,55%
24Chăm7520,00%178.9480,00%
25Hrê6240,00%149.4600,00%
26Lô Lô5230,00%4.8270,10%
27Gia Rai5230,00%513.9300,00%
28La Chí4220,00%15.1260,03%
29La Hủ330,00%12.1130,02%
30Cống330,00%2.7290,11%
31Tà Ôi3210,00%52.3560,01%
32Chơ Ro3120,00%29.5200,01%
33Gié Triêng2110,00%63.3220,00%
34Pu Péo110,00%9030,11%
35Cơ Tu110,00%74.1730,00%
36Xơ Đăng110,00%212.2770,00%
37Pà Thẻn110,00%8.2480,01%
38Bru Vân Kiều110,00%94.5980,00%
39Lự6.7570,00%
40Mảng4.6500,00%
41Si La9090,00%
42Phù Lá12.4710,00%
43Chu Ru23.2420,00%
44Mạ50.3220,00%
45Cơ Ho200.8000,00%
46Bố Y3.2320,00%
47Co40.4420,00%
48Chứt7.5130,00%
49Xtiêng100.7520,00%
50Raglay146.6130,00%
51Ơ Đu4280,00%
52Brâu5250,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP ÝTÀI TRỢ

Quý độc giả có gì muốn góp ý hoặc nếu thấy thông tin bổ ích, có thể bo/típ cho Thông tin Dân số ly trà đá bằng cách truy cập vào trang sau:

Góc góp ý, tài trợ