Dân số Li-băng 2024 (Lebanon)

(Cập nhật lần cuối ngày: 17/09/2024)

Dân số Li-băng 2024 là 5.219.044 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Li-băng năm 2024

Dân số Li-băng (Lebanon)
  • Dân số (người): 5.805.962
  • % dân số Thế giới: 0,07%
  • Xếp hạng Thế giới: 116
  • % thay đổi hàng năm: 0,70%
  • Thay đổi hàng năm (người): 40.341
  • Di cư ròng (người): –17.267
  • Mật độ (người/Km²): 568
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 94,7
  • Tỷ suất sinh sản: 2,23
  • Tuổi trung vị: 28,6
  • Tuổi thọ bình quân: 77,9

Bảng dân số Li-băng 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20245.805.9620,70%40.341-17.26728,677,994,7567,5
20235.773.4930,43%24.597-34.19328,377,894,6564,4
20225.744.4890,58%33.411-27.50728,178,094,5561,5
20215.718.1220,34%19.323-27.29028,073,794,5559,0
20205.702.3980,21%12.125-47.78727,876,394,5557,4
20156.472.469-2,20%-142.440-239.82928,478,398,9632,7
20105.041.2880,63%31.700-40.91526,877,599,0492,8
20054.671.1021,48%69.0121.22424,976,198,8456,6
20004.329.3401,69%73.08745523,273,998,6423,2
19953.960.7351,86%73.6422.63421,872,498,1387,2
19903.595.1751,87%67.037-6.59520,565,597,6351,4
19853.217.3762,03%65.265-1.10819,661,698,3314,5
19802.944.7632,21%65.1662.10418,759,999,9287,9
19752.693.1912,06%55.417018,057,7101,9263,3
19702.386.1142,35%56.076-4.50817,166,0102,0233,2
19652.088.8312,75%57.447-74216,965,3101,7204,2
19601.794.4062,93%52.522018,963,9101,3175,4
19551.554.0682,84%44.177020,761,5101,1151,9
19501.349.3502,79%37.596022,059,9101,1131,9

Bảng dự báo dân số Li-băng

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20255.849.4210,80%46.577-10.23028,878,194,8571,8
20306.103.8080,88%53.682-1.65830,178,895,2596,7
20356.357.7240,74%46.800-8.15031,679,595,6621,5
20406.620.3290,75%49.512-48833,080,296,1647,1
20456.834.9880,57%38.651-1.58234,680,996,6668,1
20506.999.2600,37%26.148-3.81136,581,697,2684,2
20557.117.1190,30%21.668-1.63538,382,397,9695,7
20607.225.7450,31%22.2761.46439,582,998,6706,3
20657.315.2580,21%15.633-3.42740,583,699,4715,1
20707.375.5690,19%14.188-53141,584,2100,2721,0
20757.441.2170,08%6.181-2.67042,584,8100,8727,4
20807.458.2490,00%-281-1.67443,785,4101,4729,1
20857.447.238-0,11%-8.383-2.51844,985,9101,7728,0
20907.401.018-0,18%-13.520-1.11946,086,5101,8723,5
20957.307.301-0,29%-20.949-2.72146,887,0101,8714,3
21007.192.592-0,33%-23.803-1.39947,487,6101,7703,1

Dân số các thành phố của Li-băng

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
216Beirut2.402.4852.421.354-0,8%

Dân số các tôn giáo ở Li-băng

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20101.620.0002.590.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000
20201.740.0002.780.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000
20301.830.0002.920.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000
20401.870.0002.990.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000
20501.860.0002.990.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201038,361,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
202038,461,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
203038,461,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
204038,361,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
205038,261,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: